PTT: VMS – Sữa tắm hoa hồng 200g [08-11-2010]

Ngày: 08-11-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101108-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỆT MY COS
Tên hàng VMS – Sữa tắm hoa hồng 200g [08-11-2010]
Ngày đặt 08-11-2010
Ngày yêu cầu giao 22-11-2010
Ngày đồng ý giao 22-11-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trắng đục
Mã số NCC và NVL Avery  BW0227
Chiều rộng khổ in (mm) 52
Chiều dài khổ in (mm) 133
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Filecũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

–         Như mẫu đã sx, số lượng được cộng 10%

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: VMS – Sữa tắm hoa hồng 200g [08-11-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Vàng góc + Hồng pha + xanh góc + đen góc. + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 55,000 => 27,500 b/2bộ
    Vật tư sử dụng: Đặt mới
    Loại vật tư: BW 0227
    Khổ: 28.3 cm ( Khổ in đề nghị: 283mm)
    Dài: 2,805 m ( bước in đề nghị: 102mm/2bộ)

  5. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  6. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:16h den 17h ky mau
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:102.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):17h den 17h 40 thay den
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:102.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-11.000b2bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  8. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h15;;;;;;;;;;;;;;12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h15;;;;;;;;;;;;;;14h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:102.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :13.000b2bo + 9 300b = 22 300b 2 bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  9. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:102.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :18.000-20.000b2bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  10. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:06h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;35.000/bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:50.900bn.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ :104

  11. TDLong nói:

    Sản xuất trả Dao bế
    số lượng: 2 con

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim+bảng: Đủ
    Người trả: Đức

  13. DTTLy nói:

    PGH:104230
    Ngày giao:24/11/10
    SL:20400 BỘ

  14. DTTLy nói:

    PGH:104231
    Ngày giao:24/11/10
    SL:24500 BỘ

Trả lời