| Ngày: | 11-11-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 101111-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | THỜI ĐẠI |
| Tên hàng | TDI – ANFACO LIGHTING[11-11-2010] |
| Ngày đặt | 11-11-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 19-11-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 19-11-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi bạc mờ |
| Mã số NCC và NVL | VHM – TLSM#25 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 44 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 200.000 sp (7 loại) |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: màu nâu pha + đen -> Bế thành phẩm.
LƯU Ý:
* SỐ LƯỢNG NHÃN SỐ 03 IN 80.000SP (chưa có tính %).
* Các nhãn còn lại in mỗi loại 20.000sp (chưa tính %).
Số lượng in: 210,000sp => 52,500 b/4sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: TLSM#25
Khổ: 10.3cm
Dài: 2,730m
Đã có giấy
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be: (nhan so 3). 7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;8400bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:20000bn,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h00…..13h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be: (nhan so 2) 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5000bn,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be: (nhan so 3) 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5000bn,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be: (nhan so 4) 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5000bn,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be: (nhan so 5) 14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5000bn,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be: (nhan so 6) 16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5000bn,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be: (nhan so ) 18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5000bn,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :
Sản xuất trả phim +Dao bế
Đã kiểm xong 7 loại
Số lượng in: 202.384sp
Kiểm đạt> ko hư
Người thực hiện: Vũ
PGH:104129
Ngày giao:16/11/10
SL:80000 SP(Loại 90)
PGH:104206
Ngày giao:18/11/10
SL:120000 SP(6Loại)