| STT | Tên Sản Phẩm | TCI – Starbuck_Valance |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-101112-02 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Tucci |
| Tên file của khách | SBX_Wordmark_Alone (file EPS). | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | SBX_Wordmark_Alone_XP |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Khách hàng cung cấp. |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 670.56mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 68.58mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa lớn |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | |
| Bước in đề nghị | ||
| 18 | Ghi chú | In: Lót SPU (in lót 2 lần)-> Trắng Nazdar. In theo vị trí trên hình của PHI. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
ngày 18/04/2011.
báo cáo kỹ thuật.
-lụa 24t/cm- 120um (đường kính sợi lụa).
*s/l mực in cho đơn hàng 2000 tấm.
– 14kg/2000 tấm.
-1kg=142 tấm. 1 tấm=7g.