| Ngày: | 15-11-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 101115-007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Cổ phần Kính Đình Quốc |
| Tên hàng | ĐQC – Nhãn Boca Mirror bảo hành 1 năm [15-11-2010] |
| Ngày đặt | 15-11-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 29-11-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 29-11-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal xi |
| Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh – TLSM # 25 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo trong suốt |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp (có mẫu mầu kèm theo) |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc. Thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: lót trắng + 3 màu pha.
2. Cán băng keo -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. Số lượng: 1 con
2. PHIM.
a. Phim in:nâu+cam+xám+lót trắng
c. Bảng UV: cán băng keo trong
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Số lượng in: 10,500 sp => 1,750b/6sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: TLSM # 25
Khổ: 15.5cm
dài: 119m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: băng keo
Khổ : 15.1cm
dài: 119
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h-23h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:23h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:24h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:68.mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:68.mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:00-1.750b6sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
PGH:104323
Ngày giao:01/12/10
SL:10300 SP
Kiểm đạt, giao hàng: 10.300sp.
Sản xuất trả dao bế:
Số lượng: 1 con