Ngày: | 01-12-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101201-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm chiết xuất sữa tươi và hoa hồng [01-12-2010] |
Ngày đặt | 01-12-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 11-12-2010 |
Ngày đồng ý giao | 11-12-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 115 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Số lượng được cộng trừ 10% – In theo mẫu proof |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái đơn hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Phiếu này chưa được thực hiện vì chưa có đơn đặt hàng.
Yêu cầu TP.Tiếp thị xem xét lại vấn đề công nợ.
Đã có đơn đặt hàng, phiếu này được thực hiện.
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: sử dụng giấy Avery – BW0147.
Khổ đề nghị: 260mm.
Bước in đề nghị: 286mm/5 bộ.
Số lượng in: 110,000 bộ => 22,000 b/5bộ
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: BW 0147
Khổ: 26cm ( khổ in đề nghị 260mm)
Dài: 6,292m ( bước in đề nghị: 286mm/5 bộ
Đã có giấy
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: 1 màu nhủ pha + 4 màu góc.
Lần 2: Cán UV bóng.
Thông số kỹ thuật:
– Dùng trục 90 răng:
– Lô Anilox: Vàng: 900; Đỏ: 900; Xanh: 1000; Đen: 1000.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:06H30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be:06h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:27.OOObn.
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :59
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be:06h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;64.600
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:91.OOObn.
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:…./
10. BƯỚC BẾ :59
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 1 con
PGH:104517
Ngày giao:21/12/10
SL:14800 BỘ
PGH:104522
Ngày giao:23/12/10
SL:14800 BỘ
PGH:104524
Ngày giao:23/12/10
SL:14800 BỘ
PGH:104526
Ngày giao:24/12/10
SL:14800 BỘ
PGH:104602
Ngày giao:27/12/10
SL:34000 BỘ
– TỔNG SỐ LƯỢNG: 109.570 bộ
– SỐ LƯỢNG ĐẠT: 108.000 bộ
– TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.570 bộ (1,43%) in lé, in hư sai màu.
a) IN HƯ: 1.032 bộ (0,94%)
– Hiến in máy Flexo: hư 1.032 bộ (0,94%)
b) BẾ HƯ: 538 bộ (0,49%)
+ Khanh bế 53.160 bộ: hư 178 bộ (0,33%) bế phạm vào chữ (MT).
+ Phát bế 2.000 bộ: không hư
+ Tăng bế 63.378 bộ: hư 360 bộ (0,67%) sót đường bế (MS)