Ngày: | 02-12-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101202-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV-Nhãn thân 19L (LA) [02-12-2010] |
Ngày đặt | 02-12-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 15-12-2010 |
Ngày đồng ý giao | 15-12-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Mẫu đã thay đổi nội dung (điện thoại thêm 3 và chử “Bảo quản nơi…hóa chất” chữ to hơn và màu xanh chuyển sang màu đỏ) Màu sắc như mẫu đã sản xuất. Đóng gói: cho Long An Vui lòng không sử dụng bột khi bế hàng Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: đặt giấy cuộn dài 1.000m hoặc 2.000m để hạn chế lên xuống giấy -> giảm hư hỏng trong quá trình sản xuất.
Số lượng in: 52,500 sp => 52,500b/sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: BW 0062
Khổ in: 28.4 cm ( khổ in đề nghị: 284 mm)
Dài: 6,563 m (bước in đề nghị: 125mm/sp)
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h rua lo 10h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h den 11h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:11h30 den 12h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h;;;;;;;;;;;;;;;;;08h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h;;;;;;;;;;;;;;;;;12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:125.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :ca truoc 8 000b + 16 500b = 24 500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:12h-13h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:125.mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:00-8.000b1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
21h10 den 22h10 ong hoi hoc so 4 bi xi nho chu thanh vao ct thay giay ong hoi
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h;;;;;;;;;;;;;;;;;08h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h;;;;;;;;;;;;;;;;;09h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:125.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :36 000b + 16 500b = 52 500b 1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:125.mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:24.500-36.000b1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
PGH:104423
Ngày giao:14/12/10
SL:50000 SP
Sản xuất trả hộp dụng cụ: Đủ
Sản xuất trả dao bế :
Số lượng: 1 con
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 52.899sp
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 52.492sp
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 407sp, hư 70,76%
Phiếu sai sót:
Đức in: 19.500sp, Kiểm đạt: 19.408sp, Kiểm không đạt: 92sp
hư 0,47%. Lý do: in lé hư 13sp + in bị bụi hư 79sp)
Anh Tuấn in: 33.899sp, Kiểm đạt:33.786sp, kiểm ko đạt: 113sp
hư 0,33%. Lý do: in lé
Phát bế:52.899sp, kiểm đạt: 52.714sp, Kiểm ko đạt: 185sp
hư 0,34%. Lý do: bế bị sót bon
Hong, Son xem lai bai nay? Hu 70%? Ty le sai?
Xin Đính chính phiếu sai sót trên hư % tổng lô hàng là 0,76%