Nhãn Trước:
Nhãn Sau:
| STT | Tên Sản Phẩm | VCO – Hitex 300 1L [29-11-2010] |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-101203-01 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Vàm Cỏ |
| Tên file của khách | Lon Hitex 1L_2011 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Lon Hitex 300 1L 2011 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản- xuất bảng in. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy AW0331 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 96mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 160mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Gia công cán màng ngoài. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (2.500sp/cuộn) |
| 17 | Khổ in đề nghị | 174mm |
| Bước in đề nghị | 100mm/1sp (nhãn trước và sau in riêng). | |
| 18 | Ghi chú | * In: Lần 1: Nhãn trước: in 4 màu góc. Lần 2: Nhãn sau: in 4 màu góc. Giao cuộn: Nhãn trước dạng 02, nhãn sau dạng 01. Xem tại đây. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.