PTT: VCO – Hitex 300 1L [29-11-2010]

Ngày: 29-11-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101129-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Vàm Cỏ
Tên hàng VCO – Hitex 300 1L [29-11-2010]
Ngày đặt 29-11-2010
Ngày yêu cầu giao 11-12-2010
Ngày đồng ý giao 11-12-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 96
Chiều dài khổ in (mm) 160
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng ngoài
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn, 2,500sp/cuộn
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

–         Tuyệt đối không được đứt tẩy

–           Độ ưu tiên: 01

–         Hướng quấn cuộn:

Nhãn trước: Dạng 02 ; Nhãn sau: Dạng 01.

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT: VCO – Hitex 300 1L [29-11-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 174mm.
    Bước in đề nghị: 100mm/1sp (nhãn trước và sau in riêng).

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 21,000 bộ => 21,000 b/sp MT + 21,000 b/sp MS
    Vật tư sử dụng: đặt mới
    Loại vật tư: AW 0331
    Khổ: 17.4cm (Khổ đề nghị: 174mm)
    Dài: 4,200 m

  5. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  6. NHHung nói:

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:3-12-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 11,7mm x 18mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 8 tam

  7. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: Lần 1: Nhãn trước 4 màu góc, lần 2 nhãn sau 4 màu góc.
    2. Gia công cán màng.
    3. Bế, quấn cuộn thành phẩm bằng máy chia cuộn flexo.

  8. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:09h15 den 11h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  9. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:12h-13h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:100.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-7.500b1sp Mat truoc
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  10. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h;;;;;;;;;;;;08h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h;;;;;;;;;;;;10h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:100.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :7.500b1sp + 13 500b = 21 000b Mat truoc
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  11. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:11h chup lai bang mau vang bi lung 11h 30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h 20
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:100.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5 000b Mat sau
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  12. TDLong nói:

    Đã có dao bế

  13. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:100.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5 000b + 8 000b = 13 000b Mat sau
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  14. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:100.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN : 13 000b -21.000b1spMat sau
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  15. DTTLy nói:

    PGH:104405
    Ngày giao:07/12/10
    SL:5200 BỘ

  16. DTTLy nói:

    PGH:104422
    Ngày giao:14/12/10
    SL:15000 BỘ

  17. DTTLy nói:

    PGH:104431
    Ngày giao:17/12/10
    SL:15000 BỘ(giao trả)
    02 cuộn(giao trả)

  18. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ: Đủ

Trả lời