Ngày: | 08-12-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101208-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Thiên Long |
Tên hàng | TLG – Short Leeve Crew S 08-12-2010 |
Ngày đặt | 08-12-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 24-12-2010 |
Ngày đồng ý giao | 24-12-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Thai KK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 128 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 84.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Số lượng được + 1% – Khách hàng sẽ duyệt mẫu – Cắt tờ: 10sp/tờ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Vấn đề giấy: Sử dụng decal nhựa đục Thái KK
Khổ đề nghị: 266mm
Bước in đề nghị: 132mm/10sp.
Đã có phim
Số lượng in: 88,200 => 8,820 b/10sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: SVLW-PS /TKK
Khổ: 26,6 cm
Dài: 1,165 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Đỏ + Xám đen pha + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có giấy
Đã chuẩn bị xọng hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;16h30-17h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:17h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:132.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h den 19h [khach hang den ky mau ]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h30;;;;;;;;;;;;06h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h;;;;;;;;;;;;;;09h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:11mm
8. BƯỚC IN:132.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :7 100b10sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):truoc do in duoc 1300b 10sp
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 91.500sp
Số lượng kiểm và giao: 87.000sp
Số lượng kiểm không đạt: 4.500sp, hư 4,91%
Lý do: in bị bụi + lũng bảng có chấm trắng + lem + đậm màu
Người thực hiện: Tuấn Anh
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
-Folder: Đủ
-Người trả: A. Hùng