STT |
Tên Nhân Viên |
Ngày vào làm trể |
Thời gian Quy định |
Thời gian vào làm việc |
Số phút trể |
Ghi Chú |
01 | Q.Tăng | 26/11/10 | 6g | 6g22 | 22 | |
02 | Đ.Thắng | 01/11/10
11/11/20 13/11/10 15/11/10 22/11/10 23/11/10 29/11/10 |
8g00
8g00 8g00 8g00 8g00 8g00 8g00 |
8g12
8g10 8g13 8g20 8g13 8g20 8g16 |
12
10 13 20 13 20 16 |
|
03 | V.Thanh | 13/11/10
15/11/10 |
7g30
7g30 |
7g50
8g12 |
20
42 |
|
04 | N.Hưởng | 03/11/10
26/11/10 |
7g30
7g30 |
8g35
7h55 |
65
25 |
|
05 | H.Hùng | 22/11/10 | 6g00 | 6g05 | 05 | |
06 | Đ.Thành | 01/11/10
15/11/10 |
7h30
7g30 |
8g
7g47 |
30
17 |
|
07 | H.Vũ | 29/11/10 | 6g00 | 7g20 | 80 |