PTT: HBU – Co Enzyme Q10

Ngày: 14-12-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101214 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Co Enzyme Q10
Ngày đặt 14-12-2010
Ngày yêu cầu giao 27-12-2010
Ngày đồng ý giao 27-12-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan xi Avery
Mã số NCC và NVL BW 0148
Chiều rộng khổ in (mm) 45
Chiều dài khổ in (mm) 140
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Theo file TK, được phép cộng 3%, nhãn quấn cuộn dạng 2.

In xong giao hàng

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: HBU – Co Enzyme Q10

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
    2. Quấn cuộn theo yêu cầu.
    Lưu ý: In xong giao hàng, bấm bước nhảy cho số lượng chính xác, ghi số lượng trên từng cuộn, nếu in cuộn 1000m, giao 1000m.
    Nếu trong quá trình in bị hư, thợ cắt ra luộn.

  3. KKNhat nói:

    Số lượnng in : 10,800 sp -> in 2,700 bước x 4 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0148
    * Khổ = 20.4 cm ( Khổ in đề nghị : 204mm )
    * Dài = 386 m

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  6. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHUP: 25/12/2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16 x21,5

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tam

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h-20h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:21h-22h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:143.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-2700b4sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  8. DTTLy nói:

    PGH:104607
    Ngày giao:28/12/10
    SL:11000 SP

  9. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
    -Folder: Đủ
    -Người trả: A. Hùng

Trả lời