| Ngày: | 16-12-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 101216-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm hoa hồng E 100 200ml [16-12-2010] |
| Ngày đặt | 16-12-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 03-01-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 03-01-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 56 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 122 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn – 3,500 sp / cuộn |
| Số lượng | 40.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Khoảng cách nhãn 4 mm – Biên 3 – 4 mm – Chiều quấn cuộn: Mặt trước dang 02, mặt sau dang 01 |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.
Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được thực hiện.
Vấn đề giấy: sử dụng decal nhựa đục Avery-BW0227.
Khổ đề nghị: 264mm
Bước in đề nghị: 120mm/2 bộ.
Số lượng in: 42,000 bộ => 21,000 b/2 bộ
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 26.4cm ( khổ in đề nghị: 264 mm)
Dài: 2,520 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:24/12/2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:27 x13,5
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tam
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:
Lần 1: Vàng góc + Xanh góc + Hồng pha + Đen góc.
Lần 2: Xanh pha + cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: Xanh pha in đập lên nền hồng.
Đã dao bế
Đã có giấy
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:tuan khanh
2. NGÀY CHUP: 3/1/2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15×27.5
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1 tam uv
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:Polymer do
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 Tam
3. LÝ DO HƯ:Bang chup chua dat[ bang M]
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Duc
Nhan nay xuong bang xuat phim lai[12h-15h]
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:PVDuc
2. NGÀY CHUP: 21/1/2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:11×27.5
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4Tam
*Ngày:21/1/201117
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h-14h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h30-15h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:120.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.500b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Lan 1
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:9h30-10h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN.10h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:120.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-14.000b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 5 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2bo
*Ngay 24/1/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN.6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:120.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-14.000b2bo———>18.000b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 5 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2bo
*Cong viec ngay 24/1/2011
1: Chay may 5 mau ĐVH – Sữa tắm hoa hồng E 100 200ml
2: Chup ban polymer may 5 mau 3 loai
3: Huong dan anh Hien chay may Flexo VMS-Hoa Hong 700g
4: Hop chat luong
5: Chuan bi vat tu cho nhung ca ke tiep
Sản xuất trả phim + bảng:
-Số lượng: đủ
-Người trả: A. Hùng
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHu 00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO:00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h00
5. THOI GIAN KET THUC: 21h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:10500
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 21000bn/2bo
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:121
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
25 thang mot 2011
1. THOI GIAN CHINH DAO:len dao :07h00
2. THOI GIAN CHINH NHU;
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:08h00
5. THOI GIAN KET THUC:12h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:8000b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
Sản xuất trả Dao bế:
Số lượng: 1 con
Người tra: Vũ
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:12h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.
b.
c.
d.
e.
Hoàn Vũ chia cuộn lô hàng này ( tu 14h00… 17h00: 18h00…..21h00)
Vũ xem lại cách báo cáo chia cuộn:
BÁO CÁO CHIA CUỘN:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CẦN CHIA CUỘN:
4. SỐ LƯỢNG THÀNH PHẨM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA CHIA CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI KHI CHIA CUỘN VÀ HƯỚNG GIẢI QUYẾT:
a.
b.
c.
d.
e.
PGH:110319
Ngày giao:28/01/11
SL:41800 BỘ