Nhãn Trước:
Nhãn sau:
| STT | Tên Sản Phẩm | TTL – Quartz 3000_20W50_4 lít |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-101220-01 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Total |
| Tên file của khách | FA_Quartz 3000 20W50_07 Oct 10 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | FA_Quartz 3000 20W50 4L_Goc NS 27-10-2010 và FA_Quartz 3000 20W50 4L_Goc NT 27-10-2010 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy Avery_AW0331 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 153mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 184mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | GC cán màng ngoài (màng bóng). |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 198mm |
| Bước in đề nghị | 158mm/1sp. Lưu ý: Nhãn lớn nên in mặt trước và mặt sau riêng. | |
| 18 | Ghi chú | 1. In: Lần 1: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh pha + Đen góc (in phần nền). Lần 2: Xanh pha logo + vàng góc + đỏ góc + xanh góc (in phần logo). |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.