Ngày: | 21-12-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101221-010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Fip-tox 100ml xanh lá [21-12-2010] |
Ngày đặt | 21-12-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 08-01-2011 |
Ngày đồng ý giao | 08-01-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Nhãn giao +5%
– Nhãn đã có sự điều chỉnh (1. Bỏ dòng ISO trên dòng GMP-WHO – 2. Dòng bảo quản ghi: Nơi khô, mát, tránh ánh sáng – 3. Bỏ cờ trước cụm địa chỉ , thay vào chỗ cờ lôgô có sừng trâu – 4. Số điện thoại liên hệ ghi như sau: Tel: (04) 38691156 Fax: (04) 38690097 – 5. Hạn dùng: 2 năm kể từ ngày sản xuất) – SX xong cắt rời từng nhãn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Khách hàng đã duyệt file có điều chỉnh
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: In 4 màu góc + Cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ từng nhãn thành phẩm.
Số lượng in: 11,000 sp => 5,500 b/2sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: BW 0062
Khổ 12.8cm ( khổ in đề nghị: 116mm)
Dài: 715 m
Tháng Mười Hai 27th, 2010 at 9:51 sáng
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:tuan
2. NGÀY CHỤP:27/12/2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12.5 x 13
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tam
Đã có giấy
DA CHUP BANG XONG
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ xong
*Ngay 27/1/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h30-9h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN.9h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:130.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.500b2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
1. THOI GIAN CHINH DAO:len dao:07h30
2. THOI GIAN CHINH NHU;
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:08h00
5. THOI GIAN KET THUC:10h30
6. SO LUONG BE CA TRUOC:0000b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5400b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:131
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:
Sản xuất trả:
Folder: đủ
Người trả : A. Hùng
Sản xuất trả Dao bế:
Số lượng: 1 con
Người trả: A. Hùng
* KIỂM NGÀY: 29/01/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG:: 11.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a) IN HƯ: + Đức 11.000 sp: Không hư
b) BẾ HƯ: + Vũ bế 11.000 sp: không hư
PGH:110324
Ngày giao:10/02/11
SL:11000 SP