Ngày: | 28-12-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101228-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cty CP Dược Phẩm GLOMED |
Tên hàng | GLM- Glotadol 325 – chai 200 [28-12-2010] |
Ngày đặt | 28-12-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 11-01-2011 |
Ngày đồng ý giao | 11-01-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Sản xuất theo mẫu proof, bế không được đứt tẩy, số lượng cộng trừ 2% Hướng quấn cuộn dạng 2, quan cuon = 2,000 sp/cuon, biên mỗi bên 3 mm, khoỏang cách giữa 2 sản phẩm 4mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. Xanh pha (pantone 355C) + Đen.
2. Cán băng keo -> bế thành phẩm.
3. Kiểm tra, chia cuộn bằng máy chia cuộn flexo.
Lưu ý: Tiến hành sản xuất khi nào khách hàng cung cấp mẫu màu.
Số lượng in: 16,050 sp => 5,350 b/3sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 21cm
Dài: 824 m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: Băng keo
Khổ: 20.6cm
Dài: 824m
Đã có phim
Đã có giấy
Đã có băng keo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:21h30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:154.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.000b-5.350b3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h den 15h 30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18h
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:154.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.000b3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):chup lai 2 bang [ xanh va den ]
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:06h00
5. THOI GIAN KET THUC: 08h30
6. SO LUONG BE CA TRUOC:500
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 5300bn
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
1. THOI GIAN CHINH DAO:23h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)23h15
4. THOI GIAN BAT DAU BE:23h30
5. THOI GIAN KET THUC: 24H00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:00bn/3sp
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 800b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:155
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
PGH:110132
Ngày giao:12/01/11
SL:16000 SP
Sản xuất trả:
-Dao bế: 1con
Người trả: A. Khanh
Sản xuất trả phim + bảng:
-Số lượng: đủ
-Người trả: A. Hùng