Ngày: | 28-12-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101228-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Ramus 500ml xanh dương [28-12-2010] |
Ngày đặt | 28-12-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 14-01-2011 |
Ngày đồng ý giao | 14-01-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62 |
Chiều dài khổ in (mm) | 147.5 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 25.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Khách hàng duyệt mẫu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Yêu cầu tái ký hợp đồng.
Khách hàng đã duyệt proof
Vấn đề giấy: sử dụng decal avery_BW0227
Khổ đề nghị: 160mm.
Bước in đề nghị: 133mm/1 bộ.
Số lượng in: 26,250 bộ => 26,250 b/bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 16cm
Dài: 3,492 m
Đã có phim
Đã có giấy
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới, bảng nhũ mới.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc.
2. Ép nhũ bạc.
3. Cán UV mờ trên máy flexo.
4. Bế thành phẩm.
Đã có bảng nhũ
Đã có dao bế mới
Đã chuannr bị hộp dụng cụ sản xuất xong
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:133.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———–6.500bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1.Mat hang nay khong chay nhanh duoc bi soc
2.18h-19h chup lai 2 bang[Den va Xanh pha bi lung]
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU;
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:10H30
5. THOI GIAN KET THUC:12H00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000b/bo
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5400b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:134
10. BUOC NHU:11
11.NHIET DO:120
12:TOC DO BE TRUNG BINH: 45
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h30 den 15h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:16h den 17h [khach hang ky mau]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:133.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):17h den 17h 45 [ chup lai 2 bang xanh pha + bang do]
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:133.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :14.500bbo + 10 500b = 25 000b1bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:19h00
5. THOI GIAN KET THUC: 21H15
6. SO LUONG BE CA TRUOC:20000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 26500bn/1bo
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:134
10. BUOC NHU:11
11.NHIET DO:120
*Ngay 14/1/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:133.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———–6.500bbo———>9.500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
*Viec lam ngay:14/1/2011
1: Chay may 5 mau ĐVH – Ramus 500ml xanh dương
2: Trao doi anh Son chinh fifim in lua
3: Ho tro anh Hien chinh may Flexo TOTAL 1L (MT)
4: Pha muc may Flexo TOTAL 1L (MS)
5: Ho tro anh Hien dan ban lai may Flexo TOTAL 1L (MS)
6: Vo bai may Flexo TOTAL 1L (MS)
7: Huong dan Nghia cang khuong lua
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:133.mm
9. SỐ LƯỢNG IN : 25 000b1bo-26.500bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
PGH:110215
Ngày giao:15/01/11
SL:5000 BỘ
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:(may be flexo):13h45
5. THOI GIAN KET THUC: 17h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:0000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 16900/bo
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:135
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
Sản xuất trả:
-Bảng nhũ: 1bảng
Người trả: A. Khanh
Lưu ý: Sản xuất chưa trả dao bế
* KIỂM NGÀY: 18/01/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 26.183 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 25.600 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 583 bộ (2,22%)
a) IN HƯ: 243 bộ (0,92%) in lé + bụi (in -> ép nhủ -> bế, bộ phận đem thành phẩm bế ra không ghi tên người in, nên không tính được % hư của Đức, Tuấn và Hùng.
+ Đức in 7.683 bộ
+ Hùng in 3.000 bộ
+ Tuấn 15.500 bộ
b) ÉP NHỦ HƯ: + Khanh, Vũ ép nhủ : Hư 267 bộ (1,07%) bộ phận đem thành phẩm bế ra không ghi tên người ép nhủ, nên không tính được % hư của Khanh, Vũ.
c) BẾ HƯ: 107 bộ (0,42%)
+ Vũ bế 16.900 bộ: hư 47 bộ (0,27%)
+ Nghĩa bế 9.283 bộ: hư 26 bộ (0,28%)
PGH:110228
Ngày giao:19/01/11
SL:20600 BỘ
Sản xuất trả phim + bảng:
-Số lượng: đủ
-Người trả: A. Hùng
Sản xuất trả Dao bế:
Số lượng: 1 con
Người tra: Vũ