PTT: TTL – Hi-Perf 4T MCO_20W50_800ml

Ngày: 29-12-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101229 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng TOTAL
Tên hàng TTL – Hi-Perf 4T MCO_20W50_800ml
Ngày đặt 29-12-2010
Ngày yêu cầu giao 29-01-2011
Ngày đồng ý giao 29-01-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy Avery
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 78
Chiều dài khổ in (mm) 133
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng bóng
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 100,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

In theo mẫu màu của khách duyệt, số lượng: được phép cộng 5%.

Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5 mm, 2 biên mỗi bên 3 mm.

Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, số lượng: 4,000 sp/cuộn, vào túi nylon (hoặc co màng) trước khi đóng thùng.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 20 bình luận về PTT: TTL – Hi-Perf 4T MCO_20W50_800ml

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, bảng cũ.
    1. In: 4 màu góc + xanh logo pha.
    2. Gia công cán màng.
    3. Bế, chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu bằng máy chia cuộn flexo.

  3. KKNhat nói:

    Số lượng in: 110,000 bộ => 27,500b/4sp (MT) + 27,500b/4sp (MS)
    Vật tư sử dụng: đặt mới
    Loại vật tư: AW 0331
    Khổ: 14,6 cm
    Dài: 17,820 m

  4. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  5. NVNghia nói:

    kiem hang total

  6. pntruong nói:

    kiểm nhãn Total

  7. pntruong nói:

    kiểm nhãn Total 0.8L.

  8. pntruong nói:

    tăng ca từ 14h đến 17h kiểm nhãn Total 0.8L.

  9. ducdo nói:

    TVSon, PnTruong: can co mau de bao cao ve viec kiem hang cuon / noi dung?

  10. NVNghia nói:

    Ngay – 20 -1- 2011 kiem hang total 800ml mat truoc sang tang ca tu 8h den 11h kiem duoc 1cuon loai 1000m . chieu lam ca 2 . kiem tu 12h den 18h duoc 2 cuon loai 1000m . qua trinh kiem hang in thieu muc va bi bui nen su ly gian lau .

  11. pntruong nói:

    Ngày 19/01/11:
    1.CÔNG VIỆC:kiểm nhãn.
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00.
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00.
    4. SỐ LƯỢNG KIỂM:1 cuộn 1000 met.
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI KIỂM(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):do in dừng lại nhìu lần và in thiếu mực nhìu nên kiểm nhãn lâu.

  12. pntruong nói:

    Ngày 20/01/11:
    1.CÔNG VIỆC:kiểm nhãn.
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00.
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00.
    4. SỐ LƯỢNG KIỂM:
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI KIỂM:nhãn bị dơ nhiều.

  13. pntruong nói:

    tăng ca từ 14h đến 17h:kiểm nhãn.

  14. pntruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:18h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a.nhãn bị dơ
    b.
    c.
    d.
    e.

  15. pntruong nói:

    tăng ca từ 14h đến 18h kiểm nhãn

  16. pntruong nói:

    quấn cuộn ToTal 0.8L.
    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:18h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a.nhãn bị dơ
    b.
    c.
    d.
    e.

  17. DTTLy nói:

    PGH:110309
    Ngày giao:25/01/11
    SL:48000 BỘ

  18. DTTLy nói:

    PGH:110611
    Ngày giao:14/03/11
    SL:48000 BỘ

  19. DTTLy nói:

    Bỏ phiếu này
    PGH:110309
    Ngày giao:25/01/11
    SL:48000 BỘ

  20. DTTLy nói:

    PGH:110729
    Ngày giao:08/04/11
    SL:16000BỘ

Trả lời