Nhãn trước:
Nhãn sau:
| STT | Tên Sản Phẩm | TTL – Hi-Perf 4T MCO_20W50_800ml |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-101118-01 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Total |
| Tên file của khách | FA_Hi Perf 4T MCO 0.8L_07 Oct 10 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | FA_Hi Perf 4T MCO 0.8L_Goc 16-11-2010 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản- xuất bảng in. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy Avery_AW0331 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 78mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 133mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (4.000sp/cuộn). |
| 17 | Khổ in đề nghị | 146mm |
| Bước in đề nghị | 324mm/4 sản phẩm. | |
| 18 | Ghi chú | * Lưu ý nhãn trước in riêng, nhãn sau in riêng. * In: 4 màu góc + Xanh logo pha. * Sử dụng trục in 102 răng. * Anilox: Y = 900; M = 900; C = 1000; K = 1000; Xanh Logo = 800. * Dạng quấn cuộn: Trước dạng 01, sau dạng 02. Xem tại đây. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.