Ngày: | 29-12-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101229-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | MEKONG |
Tên hàng | MKG – Spider HD 50 18L [29-12-2010] |
Ngày đặt | 29-12-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 14-01-2011 |
Ngày đồng ý giao | 14-01-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Thái KK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 280 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo trong suốt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Một xanh đậm pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
Số lượng in: 10,500 -> in 10,500 bước /1sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: SVLW – PS/TKK
Khổ: 30 cm (Khổ in đề nghị 292mm)
Dài: 1,355 m (bước in đê nghị 129mm/1 sp.)
Băng keo:
Khổ: 28.8 cm (khổ đề nghi 288 mm)
Dài: 1,355m
Đã có băng keo
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Đã có giấy
Tháng Một 16th, 2011 at 11:49 sáng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h 30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h 30 den 16h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:129mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2 000b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:129.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.000b-10.500b1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1.Giay bi xuot khong in da bao cho NHut biet len cuon giay khac
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO:
4. THOI GIAN BAT DAU BE:11H30
5. THOI GIAN KET THUC: 16H30
6. SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 10500BN
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:131
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
cong viec ngay 15/01 /2011
thoi gian bat dau lam 18h00 phu may 5mau voi duc
ket thuc thoi gian 24h00..
KIỂM NGÀY: 17/01/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (1,88%)
a) IN HƯ: 153 sp (1,41%)
+ Tuấn in 2.000 sp: hư 28 sp (1,4%) in lé+ bụi
+ Đức in 8.600 sp: hư 125 sp (1,45%) in lé+ bụi
b) BẾ, CÁN BĂNG KEO HƯ: + Khanh bế 10.600 sp: hư 47 sp (0,4%)
Sản xuất trả:
-Dao bế: 1con
Người trả: A. Khanh
PGH:110216
Ngày giao:17/01/11
SL:10400 SP