| Ngày: | 05-01-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110105 – 007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | TOTAL |
| Tên hàng | TTL – Drum label_Template |
| Ngày đặt | 05-01-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 15-01-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 15-01-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục mờ_ Avery |
| Mã số NCC và NVL | BW 0153 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 200 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 150 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 5 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy 2 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Có mẫu của khách Số lượng đơn hàng tối thiểu = 15,000 sp/lần đặt hàng. Hướng ra cuộn: dạng 3 (khổ cuộn = 200 mm) |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:
Lần 1: Cam + Đỏ.
Lần 2: Xanh nhạt + Xanh đậm.
Lần 3: Đen.
2. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: In mẫu.