Ngày: | 14-01-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110114-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY cổ phần nhựa Duy Tân |
Tên hàng | DTN – Nhãn gấu cầm đàn |
Ngày đặt | 14-01-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 29-01-2011 |
Ngày đồng ý giao | 29-01-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0230 hoặc Thái KK PPTL – TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Làm giống mẫu proof đã ký duyệt có mẫu kèm theo – Đơn hàng này chỉ chấp nhận dao động + 5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: tận dụng giấy tồn kho.
Đã có dao bế mới
Số lượng in: 10,500 sp => 5,250 b/2 sp
Vật tư sử dụng: tồn kho
Loại vật tư: PPTL-TW/TKK
Khổ: 20cm ( khồ in đề nghị: 182mm)
Dài: 389 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHUP: 24/1/2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:8 ×19
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 Tam
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
thoi ngai dau lam 18h00 phu may 5mau voi duc 24h00..
*Ngay 25/1/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:19h30-20h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h-21h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN.21h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:74.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.250b2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
1. THOI GIAN CHINH DAO:len dao: 08h30
2. THOI GIAN CHINH NHu
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO:
4. THOI GIAN BAT DAU BE:09h00
5. THOI GIAN KET THUC: 12h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:0000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 5100bn/1sp
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:75
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
Sản xuất trả:
Folder: đủ
Người trả : A. Hùng
Sản xuất trả Dao bế:
Số lượng: 1 con
Người trả: A. Hùng
PGH:110318
Ngày giao:28/01/11
SL:10500 SP
Sản xuất trả dao bế