Ngày: | 15/01/2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110115 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Kem cạo râu (Familiar) |
Ngày đặt | 15 – 01 – 2011 |
Ngày yêu cầu giao | 30 – 01 – 2011 |
Ngày đồng ý giao | 30 – 01 – 2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi ( Avery BW 0148 ) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 68 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo trong |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao Tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Yêu cầu xem lại ngày giao hàng của phiếu này.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Cán băng keo, bế cắt tờ thành phẩm.
Đã có dao bế mới
Số lương in: 10,500 sp => 5,250 b/2sp
Vật tư sử dụng: tồn kho
Loại vật tư: BW 0148
Khổ: 15.2 cm
Dài: 560 m
Chi tiết vật tư khác:
vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: băng keo
Khổ: 14.8 cm
dài: 560 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHUP: 24/1/2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13 ×16
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 Tam
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Đã có băng keo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h-14h ky mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:114.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5250b2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Lan 1
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
1. THOI GIAN CHINH DAO:len dao:10h30
2. THOI GIAN CHINH NHU;
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: 10h45
4. THOI GIAN BAT DAU BE:11h00
5. THOI GIAN KET THUC:
6. SO LUONG BE CA TRUOC:
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:99
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:
1.Ngay -28-1-2011
THOI GIAN CHINH DAO:len dao:
2. THOI GIAN CHINH NHU;
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO:
4. THOI GIAN BAT DAU BE:
5. THOI GIAN KET THUC:
6. SO LUONG BE CA TRUOC:5250
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:99
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:
Sản xuất trả:
Folder: đủ
Người trả : A. Hùng
Sản xuất trả Dao bế:
Số lượng: 1 con
Người trả: A. Hùng
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 10.500 sp
PGH:110322
Ngày giao:29/01/11
SL:10500 SP
* KIỂM NGÀY: 28/01/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG:: 10.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 sp (0,94%)
a) IN HƯ: + Tuấn 10.600 sp: in ké 58 sp (0,54%)
b) BẾ, CÁN BĂNG KEO HƯ: + Mong bế 10.600 sp : hư 42 sp (0,39%)