Nhãn Trước:
Nhãn Sau:
STT | Tên Sản Phẩm | TTL – Hi-Perf 4T Super_20W40_1lít |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-110117-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Total |
Tên file của khách | FA_Hi Perf 4T Super 1L_28 Dec 10 | |
4 | Tên file đã sửa xong | FA_Hi Perf 4T Super 1L_Goc NT 04-01-2011 và FA_Hi Perf 4T Super 1L_Goc NS 04-01-2011 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản- xuất bảng in. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy Avery_AW0331 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 84mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 144mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (4.000sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 157mm |
Bước in đề nghị | 267mm/3sp. | |
18 | Ghi chú | * In nhãn trước riêng và nhãn sau riêng do quá khổ máy: 4 màu góc + Xanh logo pha. * Sử dụng trục in 84 răng. * Anilox: Y = 900; M = 900; C = 1000; K = 1000; Xanh Logo = 800. * Dạng quấn cuộn: Trước dạng 01, sau dạng 02. Xem tại đây. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.