Ngày: | 10-02-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110210-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – In bù nắp chai Dầu gội + sữa tắm Cadilac [10-02-2011] |
Ngày đặt | 10-02-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 22-02-2011 |
Ngày đồng ý giao | 22-02-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 35, 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | MS 35, 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 24,300 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 25,500 bộ => 6,375 b/4 bộ
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0148
Khổ: 18.6
Dài: 689m
Đã có phim mới
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:P.V.Duc
2. NGÀY CHUP: 14/02/2011
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17×12.5
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5Tam
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
*Ngay 17/2/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h30-9h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:108.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-4.000b4bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:108.mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc :00-4.000b4bo + [ 2 400b 3sp ]
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4bo
1. THOI GIAN CHINH DAO:len dao: 11h00
2. THOI GIAN CHINH NHU;
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:11h30
5. THOI GIAN KET THUC:12h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:500b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
-Folder: đủ
-Người trả: A. Hùng
* KIỂM NGÀY: 21/02/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 24.020 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐAT: 23.700 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 320 bộ (1,35%)
a) IN HƯ: 130 bộ (0,54%) in lé
+ Đức in 4.000 bộ: không hư
+ Tuấn in 8.020 bộ: hư 130 bộ (1,62%) in lé.
b) BẾ HU: 190 bộ (0,79%)
+ Vũ bế 2.000 bộ: hư 35 bộ (1,75%)
+ Phát bế 22.020 bộ: hư 155 bộ (0,70%)
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 1 cây
PGH:110419
Ngày giao:21/02/11
SL:23700 bộ(giao bù)