| Ngày: | 15-02-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110215-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Thỏa sức rong chơi hồng [15-02-2011] |
| Ngày đặt | 15-02-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 28-02-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 28-02-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 200.000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu hồng pha + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Nếu sử dung khổ lớn thì chia cuộn trước khi bế.
Số lượng in: 210,000 sp => 13,125 b/16sp
Vật tư sử dụng: Tốn kho
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 23.4
Dài 880m
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:67mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc :1 000b16sp + 13 000b = 14 000b16sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b16sp
1- trong luc dang in giaY LANG + CO NHIEU MOI NOI BANG KEO VANG
Sản xuất trả dao bế
*Ngay 23/2/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h30-16h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:16h30-17h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:67.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-1.000b16sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b16sp
24/2 1. THOI GIAN CHINH DAO:12h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO:00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h30
5. THOI GIAN KET THUC: 18h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 27000bn/8sp
8. XU LY SU CO KHI BE:00
9. BUOC BE.68
10. BUOC NHU
11.NHIET DO:
12.Tốc độ trung bình:60
* KIỂM NGÀY: 02/03/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 224.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 220.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 4.000 sp (1,78%)
a)IN HƯ: Không hư
+ Dức in 16.000 sp
+ Tuấn in 208.000 sp
b) BẾ HƯ:+ Khanh bế 224.000 sp: hư 4.000 sp (1,78%)
PGH:110505
Ngay giao:02/03/11
SL:220000 SP