Ngày: | 28-7-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80728-011 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Spray 100ml |
Ngày đặt | 28-7-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 7-8-2008 |
Ngày đồng ý giao | 7-8-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Nhãn giao +-10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 02/02/2025 ĐẾN 08/02/2025
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 19/01/2025 ĐẾN 25/01/2025
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Derma spray 100ml_07
- TNAnh trong PTT: LLE – Nhãn NORGY 80ml_10
- NVTam trong PTT: LLE – Nhãn NORGY 80ml_10
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
* Vấn đề in: 4 màu góc + 1 màu pha.
* Vấn đề giấy:
1. Khổ in đề nghị: 246mm.
2. Bước in đề nghị: 138mm/4 sản phẩm.
Số lượng in : 110.000 sp -> in 27.500 bước in x 4 sp
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 25 cm ( chia cuộn chẵn cây )
* Dài = 3.800 m
* Ngày có vật tư = 31/7/2008
Giao vật tư cho phòng máy :
04 cuộn x 1.000 m = 4.000 m ( vật tư còn dư thu hồi nhập kho sau khi đã in xong 27.500 bước in )
. THOI GIAN RUA LO :Rua 3 lo tu 20h—-21h15
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :21h45
*. THOI GIAN VO BAI :21h50—23h45 [chinh doi 5 cum lo]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:Len giay that den 24h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤ
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.”ĐẠT”
* MÀU SỐ 1:”ĐẠT”
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:”ĐẠT”
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:”ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):
# GIẤY IN.”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:25 cm
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):04 cuộn x 1.000 m = 4.000 m
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):
# BẢNG.”ĐẠT”
a. BẢNG IN:”ĐẠT
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:”ĐẠT”
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:”ĐẠT”
đèn uv học số 6 yếu ,chạy nhanh không khô nên thay đèn mới ,thay ngày 22/8/2008.
1. THOI GIAN RUA LO :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:13
8. BƯỚC IN:137MM
9. SỐ LƯỢNG IN: 00—->16.500B
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/4SP
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
. THỜI GIAN CHỈNH DAO:8hy45
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h35
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h25
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3550bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:moi dao ho va me bi se giay phai xuong dao
10. BƯỚC BẾ:138
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THOI GIAN RUA LO :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:13
8. BƯỚC IN:137MM
9. SỐ LƯỢNG IN: 16.500——27500B
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/4SP
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
#
. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:06h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:21600 buoc
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:138
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:21600
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:23400
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:138
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
ngày25/08/2008
chuyển đi bế
số lượng:26200 tờ*4sp
thời gian:8h25
1. DAO BẾ: đạt
2. MAKET IN: đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: đạt (CMYK) + xpha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
ngày26/08/2008
chuyển từ bên cắt về
số lượng:104800 sp
thời gian:14h10
* KIỂM NGÀY: 23/8/2008.
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 108.015 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 104.650 sp.
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.215 sp (2,97%).
a. IN HƯ: 2.890 sp (2,67%).
b. BẾ + CẮT HƯ: 325 sp (0,30%).
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Trường.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Vũ, Khamh.
1. DAO BẾ: đạt
PGH:82715
Ngày:80827
số lượng:69.250 sp
PGH:82719
Ngày:80828
số lượng:35.400 sp