| Ngày: | 28/07/2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 80728 – 009 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
| Tên hàng | VHG – Nhãn nem chua huế 200gr |
| Ngày đặt | 28-07-2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 07-08-2008 |
| Ngày đồng ý giao | 07-08-2008 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục (Avery) |
| Mã số NCC và NVL | |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Làm giống mẫu đã làm trước | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 7.614.000đ (31-53 ngày).
Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn chưa thanh toán.
* In: 4 màu góc.
* Giấy:
1. Khổ đề nghị: 128mm.
2 Bước in đề nghị: 115mm/2 sản phẩm.
Khách hàng hẹn 02/8/2008 thanh toán. Chú Đức cho sản xuất lô hàng này.
* dung may doi cup dien . tu 14h50 den 15h50
1. THOI GIAN RUA LO :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN : 12h
3. THOI GIAN VO BAI :12h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—>6.700b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
THOI GIAN RUA LO :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :
3. THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN:6700—–10500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
6h00cat to acces toi 8h45
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:8h45>9h15
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3700
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY: 07/8/2008
* TỔNG SỐ LƯỢNG: 20.950 sp
1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.800 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 150 sp (0,71%)
a. IN HƯ: 54 sp (0,25%)
b. BẾ HƯ: 96 sp (0,45%)
3. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN LÔ HÀNG: Trường, Thụy,
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ LÔ HÀNG: Vũ
Số PGH: 82528
Ngày GH: 11/08/2008.
SL giao: 20.800 sp.
1. DAO BẾ:đạt
2. MAKET IN:đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không lót trắng
b. PHIM IN:đạt (CMYK)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không có ép nhủ
Đã hoàn thành PTT này