STT | Tên Sản Phẩm | TTC – Dầu Hộp Số 90 và TTC – Dầu Hộp Số 140 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-110228-03 |
2 | Tên Công Ty Khách | Thiên Thiên Đức |
Tên file của khách | Không. | |
4 | Tên file đã sửa xong | Dau Hp So SAE 90_140 _ 24-2-2011 |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal nhựa đục (Vũ Hoàng Minh)
(SVLW – PS ) |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 180mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 110mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa nhỏ. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 195mm x 235mm/2sp. |
Bước in đề nghị | ||
18 | Ghi chú | In: 4 màu góc.
Lưu ý: Loại 90 và Loại 140 in chung bảng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.