Ngày: | 01-03-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110301-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Soft Hold 250ml [01-03-2011] |
Ngày đặt | 01-03-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 17-03-2011 |
Ngày đồng ý giao | 17-03-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0230 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Đỏ pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Số lượng in: 52,000 sp => 17,500 b/3sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0230
Khổ: 20 cm
Dài: 2,415 m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng:Đặt mới
Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
Khổ: 6cm
dài: 2,800 m
Sản xuất trả :
1.Dao bế
Số lượng: 2 con
2.Bảng nhũ:
số lượng: 1 bảng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h den 18h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:11
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:1mm
8. BƯỚC IN:138.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5200b3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 1 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h den 18h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:1mm
8. BƯỚC IN:138.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5200b-12.600b/3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 1 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
*Ngay 04-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h—16h[ 16h—-17h xa cuon lai cho dung chieu voi ban in va thu nghiem lai mat doc co su ho tro cua a hung va a son]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———1.000b3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.000->10200b3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
7/5
1.THOI GIAN CHINH DAO:lendao:6h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:6h30
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:7h00
5. THOI GIAN KET THUC:12h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:6300bn
8. XU LY SU CO KHI BE:in le nhieu
9. BUOC BE:139
10. BUOC NHU:98
11.NHIET DO:115
12:TOC DO BE TRUNG BINH:25
7/5
1.THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:13h00
5. THOI GIAN KET THUC:17h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:63000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:10200bn
8. XU LY SU CO KHI BE:in le nhieu
9. BUOC BE:139
10. BUOC NHU:98
11.NHIET DO:115
12:TOC DO BE TRUNG BINH:25
* KIỂM NGÀY: 09/05/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG THỰC TẾ: 30.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 26.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 4.100 sp (13,39%)
a) IN HƯ: 3.116 sp (10,18%)
+ Tuấn in 15.600 sp (L1 máy 2 màu): hư 332 sp (2,12%) lé trắng
+ Mai in 15.000 sp (L1 -nt-): hư 284 sp (1,89%)
+ Đức in 3.000 sp (L2 máy 5 màu): hư 95 sp (2,83%) in lé
+ Vũ in 27.600 sp (L2 -nt-): hư 2.405 sp (8,71%) in lé
b). BẾ, ÉP NHỦ HƯ:+ Khanh bế, ép 30.600 sp: hư 549 sp (1,79%) ép nhủ hư
* GIẤY BỊ BONG BÓNG HƯ: 435 sp (1,42%)
Sản xuất trả:
1. Đao bế: 2 cây
2.Bảng nhũ: 1 bảng
Ghi chú: Lần sau sản xuất làm thêm 1 bảng nhũ nữa ( lí do : loại này sản xuất số lượng lớn nên cần thêm bảng nhũ dự phòng)
* Ngày 18/05/2011, kiểm lại số lượng hàng hư loại ra (đã tính % hư): giao 1.300sp.
PGH:111003
Ngày giao:09/05/11
SL:26500SP
PGH:111023
Ngày giao:18/05/11
SL:1300 SP