Ngày: | 05-03-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110305-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Nhãn tròn 19L |
Ngày đặt | 05-03-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 15-04-2011 |
Ngày đồng ý giao | 15-04-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục _Avery |
Mã số NCC và NVL | BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1,000,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất. Bộ phận bế lưu ý: cắt 12sp/tờ Đóng gói: cho LA +HY |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + bế thành phẩm.
2. Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý cắt tờ: 12 sản phẩm/1 tờ.
Số lương in: 1,050,000 sp => 25,000 b/42sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 29.2cm
Dài: 8,350 m
Đã có giấy
ngày 15/03/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16m/min
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:334mm/42sp
9. SỐ LƯỢNG IN:ca trước 6850m –>8250m
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/42sp
cong viec ngay .17/03/2011
4. THOI GIAN BAT DAU BE:06h00
5. THOI GIAN KET THUC: 12h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:35.500/b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 68.500/b
8. XU LY SU CO KHI BE:00
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU
11.NHIET DO:
12.Tốc độ trung bình:158
PGH:110627
Ngày giao:21/03/11
SL:200000SP(HYN)
300000SP(LAN)
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuấtL:
Bảng+foleder
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 999.100sp
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 958.920 sp
Số lượng kiểm ko đạt tổng lô hàng:40.190 sp, hư 4,02%
Phiếu sai sót:
Phụng + vũ in: 999.100sp, Kiểm đạt: 978.170sp, kiểm ko đạt: 20.930sp
hư 2,09%. lý do: in lé
Tăng bế: 396.000sp, Kiểm đạt: 395.448sp, Kiểm ko đạt: 552sp
hư 0,13%. lÝ do: bế ko đều
Vũ bế: 426.000sp, Kiểm đạt: 425.412sp, Kiểm ko đạt: 588sp
hư 0,13%. Lý do: bế ko đều
Nghĩa bế: 177.000so> kiểm đạt> ko hư
PGH:110919
Ngày giao:28/04/11
SL:300000 SP(LAN)
200000 SP(HYN)