1. Quy cách đóng gói:
Mã sp |
Tên sp |
Số sp/tờ |
Số tờ/túi |
Số túi/thùng |
Số gói 24/thùng |
Số thùng/pallet |
101113 – 007 | Office Depot Label White A4_10 |
1 |
10 |
216 |
9 |
40 |
101113 – 008 | Office Depot Label White A4_30 |
1 |
30 |
72 |
3 |
|
101113 – 009 | Office Depot Label White A4_50 |
1 |
50 |
48 |
2 |
|
101113 – 010 | Office Depot Label Yellow A4_10 |
1 |
10 |
216 |
9 |
|
101113 – 011 | Office Depot Label Yellow A4_30 |
1 |
30 |
72 |
3 |
|
101113 – 012 | Office Depot Label Yellow A4_50 |
1 |
50 |
48 |
2 |
|
101113 – 002 | Office Depot Label A4_15 |
84 |
15 |
168 |
7 |
50 |
101113 – 003 | Office Depot Label A5_15 |
56 |
15 |
168 |
7 |
|
101113 – 004 | Office Depot Label A10_15 |
24 |
15 |
168 |
7 |
|
101113 – 005 | Office Depot Label A12_15 |
12 |
15 |
168 |
7 |
|
101113 – 006 | Office Depot Label A15_15 |
8 |
15 |
168 |
7 |
2. Quy cách đóng pallet: (L x W x H)m: 1.13 x 1.15 x 1.8 = 2.4 cbm/pallet
3. Thang giá vận chuyển hàng:
Thang giá số |
Số khối (cbm) |
Giá |
1 |
<1 |
|
2 |
1 – 3 |
Thang giá 1 + 24% |
3 |
3 – 6 |
Thang giá 2 + 33.4% |
4 |
6 – 10 |
Thang giá 3 + 16% |
5 |
10 – 20 |
10% thang giá 4 x số cbm |
6 |
>20 |
8.5% thang giá 4 x số cbm |
7 |
Container 20 feet |
Thang giá 4 + 65% |
Tot. Tam + Kthu xem lai va dua ra luyt so luong de nghi de ben NZ co the dat hang theo sl chung ta de nghi cho dot III.