Ngày: | 25-03-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110325-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm dê ngọc trai trái tim 525gr |
Ngày đặt | 25-03-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 11-04-2011 |
Ngày đồng ý giao | 11-04-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0150 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 170 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Số lượng được cộng trừ 10% – Theo mẫu đã SX – File mới, nội dung có sự điều chỉnh |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Khách sẽ gửi đơn đặt hàng vào ngày 26-03-2011.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Phiếu này chưa được thực hiện vì chưa có đơn đặt hàng.
PTT không hợp lệ. Lý do: file chưa hoàn chỉnh.
Tạm ngưng PTT này, khi có thông tin Tâm sẽ phản hồi sau.
Khách đã duyệt file.
Có điều chỉnh số lượng: “50,000 bộ” thành “20,000 bộ”
Đã có đơn đặt hàng, phiếu này được thực hiện. Đề nghị điều chỉnh ngày giao hàng cho phù hợp với ngày có đơn đặt hàng và duyệt file.
Đã điều chỉnh lại ngày giao hàng.
Vấn đề giấy:
Sử dụng decal avery BW0150
Khổ đề nghị: 185mm.
Bước in đề nghị: 158mm/1 bộ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: 5 màu + 2 màu, file mới, bảng nhũ cũ, dao bế cũ.
1. In:
Máy 5 màu: Lót trắng + Đỏ pha (Việt My) + 3 màu góc.
Máy 2 màu: Đen + Đỏ pha.
2. Ép nhũ lần 1 hình trái tim -> lần 2 phần chân + bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Chỉnh PTT từ chạy máy flexo sang chạy máy 5 màu.
Só lượng in: 22,000 bộ => 22,000 b/bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0150
Khổ: 18.5 cm
dài: 3,476 m
chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
Khổ 1: 16 cm
Dài: 2,200 m
Khổ 2: 5.2 cm
Dài: 1,210m
Đã có giấy
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
*Ngày 05-04-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:158.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00————-8.000bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
*Ngày 05-04-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:158.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :11.000b-22.000bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
*Ngày 05-04-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:158.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :8000——11000bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
*Cong viec ngay 5/4/2011
1: Ve sinh may + dan ban may 5 mau
2: Vo bai may 5 mau VMS – Sữa tắm dê ngọc trai trái tim 525gr (lan 1)
3: Pha muc may Flexo TTL – RUBIA XT_20W50_18 lít – Đánh mẫu
4: Pha muc may 2 mau AZNB – Decal giấy 68 x 160 mm 5 màu
5: Ho tro Mai vo bai may 2 mau AZNB – Decal giấy 68 x 160 mm 5 màu(lan 2)
6: Vo bai + in mau may Flexo TTL – RUBIA XT_20W50_18 lít – Đánh mẫu
7: Rua lo + thay doi Anilox + ve sinh may Flexo
8: Chup lai ban may Flexo HBU – An Khai Hoa
9: Dan ban + vo bai may Flexo HBU – An Khai Hoa
10: Pha muc may Flexo HBU – An Khai Hoa
*Ngày 05-04-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:13
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:158.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000-3.800b/1 bộ
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2 máy 2 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:13
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:158.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3.800—11.600/1 bộ
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2 máy 2 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h;;;;;;;;;;;;;;13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30;;;;;;;;;;;16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:13
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:158.mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:11.600b + 9 000b = 20 600b/1 bộ
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2 máy 2 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:13
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:158.mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc: 20 600b/1 bộ-22.000/1 bộ
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2 máy 2 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
1.THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:7h35
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:20h00
5. THOI GIAN KET THUC:24h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:12000b0 (ep nhu lan 1)
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:160
10. BUOC NHU:90
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:40
1.THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:7h35
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:08h00-11h30
5. THOI GIAN KET THUC:13h00-16h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:9200b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:22000b0 (ep nhu lan 2 + be)
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:160
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:30
Sản xuất trả :
1.Dao bế: 1 con
2.Bảng nhũ: 2 bảng
* KIỂM NGÀY: 21/04/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 22.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.600 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 400 bộ (1,18%)
a) IN HƯ. 119 bộ (0,54%) In lé vàng.
+ Đức in 19.000 bộ (L1): hư 87 bộ (0,45%)
+ Khanh in 3.000 bộ (L1): hư 32 bộ (1,06%)
+ Mai in 4.400 bộ (L2): không hư
+ Tăng in 8.000 bộ (L2): -nt-
+ Tuấn in 9.600 bộ (L2): -ny-
b) BẾ, ÉP NHỦ HƯ: 281 bộ (1,27%)
+ Khanh (ép nhủ L1) 12.000 bộ: hư 67 bộ (0,55%)
+ Phát (ép nhủ L1) 10,000 bộ: hư 41 bộ (0,41%)
+ Tăng (ép nhủ L2+bế) 9.000 bộ: hư 85 bộ (0,94%)
+ Vũ (ép nhủ L2+bế) 13.000 bộ: hư 88 bộ (0,67%)
PGH:110821
Ngày giao:21/04/11
SL:9000 BỘ
PGH:110824
Ngày giao:22/04/11
SL:12600 BỘ
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim+bảng+folder: Đủ