STT | Tên Sản Phẩm | TTL – RUBIA XT_20W50_18 lít |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-110329-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Total |
Tên file của khách | FA_Rubia XT 20W50 18L_21 Mar 11 | |
4 | Tên file đã sửa xong | FA_Rubia XT 20W50 18L_Goc 24-03-2011 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản- xuất bảng in. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục mờ Avery_BW00153 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 315mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 175mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 189mm |
Bước in đề nghị | 324mm/1sp. | |
18 | Ghi chú | * In: 4 màu góc + Xanh logo pha. Lần 2 cán UV bóng. * Sử dụng trục in 102 răng. * Anilox: Y = 900; M = 900; C = 1000; K = 1000; Xanh Logo = 800. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.