Ngày: | 29-07-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80729-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV-Thân 19L (LA) |
Ngày đặt | 29-7-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 06-8-2008 |
Ngày đồng ý giao | 07-8-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 25.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất. Đóng gói: cho Long An |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
* In: Lót trắng + 4 màu góc.
* Giấy:
1. Khổ đề nghị: 284mm
2. Bước in đề nghị: 125mm/1 sản phẩm.
Số lượng thành phẩm tồn kho : 2.600 sp ( số liệu c. Hồng cung cấp )
Số lượng in : 23.650 sp -> in 23.650 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : sử dụng vật tư tồn trong kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 28.4
* Dài = 2.960 m
Giao vật tư cho phòng máy :
05 cuộn x 1.000 m = 5.000 m -> in cho 2 mã hàng NHÃN THÂN LA + HY
( tổng công cho 2 mã hàng : 4.780m ) vật tư còn dư thu hồi nhập kho
sau khi đã in xong 38.200 bước in
Hôm nay đã chuẩn bị vật tư đưa xuống phòng khách để đưa vào sản xuất.
1. GIẤY VỖ BÀI:—-đạt
2. MỰC IN.
a. MỰC GÓC.—-đạt
* MÀU VÀNG (YELLOW):
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):
* MÀU XANH (CYAN):
* MÀU ĐEN (BLACK):
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1:
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
3. UV.
a. UV BÓNG:—–đạt
b. UV MỜ:
4. HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.
a. DNN 602:——đạt
5. VẢI LAU:——đạt
6. NHŨ (NẾU CÓ):
7. GIẤY IN:——đạt
8. BẢNG.
a. BẢNG IN:—–đạt
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
9. PHIM:—–đạt
10. MAKET IN:—–không đạt bàn giao và nhận chưa được tốt
11. MẪU MÀU CHUẨN:—-đạt
12. DAO BẾ:—–đạt
1. THOI GIAN RUA LO : tu 2h15 den 4h15 (rua 3 lo ) vi co lo nhu bac nen rua rat ki
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :4h40
*. THOI GIAN VO BAI :tu 4h40 den 5h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
u
1. THOI GIAN RUA LO :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
*. THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN:0———–13000 buoc in
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:1/1sp
ng Bảy 31st, 2008 at 11:58 sáng
1. THOI GIAN RUA LO :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
*. THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN:13.000buoc-23.700buoc1sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:18000BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:18000BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:23800BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:10500
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:15050
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Số PGH: 82518.
Ngày GH:07/08/2008.
SL giao: 20000 sp.
* KIỂM NGÀY: 05/8/2008
* TỔNG SỐ LƯỢNG: 23.721 tờ
1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 23.500 tờ
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 221 tờ (0,93%)
a. IN HƯ: – Lé chữ nhỏ: 125 tờ (0,52%)
b. BẾ HƯ: 96 tờ (0,40%)
3. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN LÔ HÀNG: Trung, Đức.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ LÔ HÀNG: Phong, Vũ.
Đã hoàn thành PTT này.