Ngày: | 01-04-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110401-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Thăng Long |
Tên hàng | THL_ Decal Wind – 1L |
Ngày đặt | 01-04-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 13-04-2011 |
Ngày đồng ý giao | 13-04-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
Chiều dài khổ in (mm) | 134 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
In theo mẫu màu proof Khách đến DNN duyệt mẫu, số lượng được phép cộng 5%. Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5 mm, 2 biên mỗi bên 3 mm. Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, số lượng: 3,500 sp/cuộn, vào túi nylon (hoặc co màng) trước khi đóng thùng. Đóng thùng MT riêng, MS riêng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì chưa đặt cọc.
Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Avery AW0331
Khổ đề nghị: 286mm.
Bước in đề nghị: 91mm/1 bộ.
Số lượng in: 55,000 bộ => 55,000 b/bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 28.6 cm
Dài: 5,005m
Khách hàng đã đặt cọc, phiếu này được thực hiện.
Đã có giấy
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Vàng góc + Xanh nền pha + Đỏ góc + Xanh góc + Đen góc.
2. Cán màng bóng.
3. Bế, quấn cuộn, chia cuộn theo yêu cầu (3.500sp/cuộn).
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hoan Vu
2. NGÀY CHỤP:06-04-2011
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:115 x 295mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tam
*Ngày 07-04-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h30-14h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:91.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———–8.000bbộ
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ
từ 21h đến 24h: chạy máy cán màng.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:91.mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc :8.000b +19 000b = 27 000bbộ
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ
*Ngày 08-04-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:91.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :31.000b———–41.000bbộ
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ
*Ngày 08-04-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:91.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :42.000b——55.000bbộ
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ
1.THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:20h30
5. THOI GIAN KET THUC:00h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:14000b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:92
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
ngày 8/04/11
từ 18h đến 24h: chạy máy cán màng.
1.THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h00
5. THOI GIAN KET THUC:20h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:40000b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:52000b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:92
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 1cây
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:12h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.in lé.
b.cán màng hư.
c.
d.
e.
thoi gian bat dau 18h thoi gian ket thuc 24h tren quan khong gi so san pham nen kiem chua nam duoc so luog hu va dat
PGH:110802
Ngày giao:13/04/11
SL:21000 BỘ
PGH:110814
Ngày giao:18/04/11
SL:30500 BỘ