PTT: TCI – Starbucks

Ngày: 05-04-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110405 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng TUUCI
Tên hàng TCI – Starbucks
Ngày đặt 05- 04- 2011
Ngày yêu cầu giao 10- 04- 2011
Ngày đồng ý giao 10-04- 2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | NVL khách hàng cung cấp
Mã số NCC và NVL Vải dù
Chiều rộng khổ in (mm) 68,7
Chiều dài khổ in (mm) 670,5
Số màu ghép [1-4] 1 trắng
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] In lụa lớn
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 2,000 tấm
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm.

Chia thành từng đợt giao hàng (mỗi lần khoảng 500 tấm)

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 23 bình luận về PTT: TCI – Starbucks

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. KimThu nói:

    Ngày 05/04/2011: Tuuci giao 2.000 tấm.
    Cộng thêm 20 tấm chuyển qua từ PTT 101206-001: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=14009
    Tổng cộng sl của PTT này là 2.020 tấm.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    1. In: Lót SPU + Trắng theo mẫu trên PHI.

  4. LTMong nói:

    GIỜ VÀO CA;7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:dat
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM; in vai [ 815 tam
    6.

    6. GIỜ KET THUC CA;17h00

  5. TDPhung nói:

    ngày 06/04/2011
    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải (lót SPU ) LẦN 1 S/L= 815 tấm
    6. GIỜ KET THUC CA;17h00

  6. LTMong nói:

    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải (lót SPU ) LẦN 2 S/L= 700tấm
    6. GIỜ KET THUC CA;17h00

  7. pntruong nói:

    tăng ca từ 14h đến 15h30: sấy vải.

  8. TDPhung nói:

    ngày 07/04/2011
    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải (lót SPU ) LẦN 2 S/L= 350tấm
    6. GIỜ KET THUC CA:11h30

  9. TDPhung nói:

    ngày 08/04/2011
    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải (lót SPU ) LẦN 1 S/L= 300tấm
    6. GIỜ KET THUC CA:11h00

  10. LTMong nói:

    ngày 08/04/2011
    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải (lót SPU ) LẦN 1 S/L= 780tấm
    6. GIỜ KET THUC CA:17h00

  11. LTMong nói:

    ngày 09/04/2011
    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải (trắng) LẦN 3 S/L= 600tấm
    6. GIỜ KET THUC CA:17h00

  12. TDPhung nói:

    ngày 09/04/2011
    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải ( in mực trắng) s/l=220 tấm.
    6. GIỜ KET THUC CA:11h00

  13. LTMong nói:

    ngày 10/04/2011
    GIỜ VÀO TĂNG CA:8h00
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải ( in mực trắng) s/l=200 tấm. [LÓC SPU LÂN 2 44 6. TÂM
    7. GIỜ KET THUC TĂNG CA:16h00

  14. LTMong nói:

    ngày 11/04/2011
    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải ( in mực trắng) s/l=440 [rút vải kiẻm vải di hộp chất luong ]
    7. GIỜ KET THUC CA:17h00

  15. LTMong nói:

    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải [SPU lần 2 s/l=170] SPU lần 1 s/l=490
    7. GIỜ KET THUC CA:17h00

  16. LTMong nói:

    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải [SPU lần 2 s/l=600 tấm [ in trắng lần 3 s/l=160 tấm]
    7. GIỜ KET THUC CA:17h00

  17. LTMong nói:

    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải [ in trắng lần 3 s/l=600 tấm]
    7. GIỜ KET THUC CA:17h00

  18. TDPhung nói:

    ngày 14/04/2011
    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải ( in lót lần 2 )s.l=340tấm
    7. GIỜ KET THUC CA:11h30

  19. TDPhung nói:

    ngày 15/04/2011
    GIỜ VÀO CA:7h30
    2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
    3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
    a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
    b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
    c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:
    4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
    5. CÔNG VIỆC LÀM: in vải (in mực trắng) s/l=600 tấm
    7. GIỜ KET THUC CA:17h00

  20. DTTLy nói:

    PGH:110801
    Ngày giao:11/04/11
    SL:500 Tấm

  21. DTTLy nói:

    PGH:110805
    Ngày giao:14/04/11
    SL:500 Tấm

  22. DTTLy nói:

    PGH:110813
    Ngày giao:18/04/11
    SL:500 Tấm
    1 Tấm (gửi trả tấm mẫu)

  23. DTTLy nói:

    PGH:110816
    Ngày giao:19/04/11
    SL:504 Tấm
    5 Tấm(in hư)
    5 tấm(vải bị lỗi)
    1 Tấm (gửi trả tấm mẫu)

Trả lời