Ngày: | 05-04-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110405-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TOTAL |
Tên hàng | TTL – Hi-Perf 4T MCO_20W50_800ml |
Ngày đặt | 05-04-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 01-05-2011 |
Ngày đồng ý giao | 01-05-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 78 |
Chiều dài khổ in (mm) | 133 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
In theo mẫu màu của khách duyệt, số lượng: được phép cộng 5%. Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5 mm, 2 biên mỗi bên 3 mm. Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, số lượng: 4,000 sp/cuộn, vào túi nylon (hoặc co màng) trước khi đóng thùng. Qui cách đóng thùng : MT riêng, MS riêng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, bảng cũ.
1. In: 4 màu góc + xanh logo pha.
2. Gia công cán màng.
3. Bế, chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu bằng máy chia cuộn flexo.
Số lượng in: 110,000 bộ => 27,500b/4sp (MT) + 27,500b/4sp (MS)
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 14,6 cm
Dài: 17,820 m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: Màng
Khổ: 14.6cm
Dài: 17,820 m
Đã có giấy
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:08h den 08h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:08h30;;;;;;;;13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:11h30;;;;;16h
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:130
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):3 cuon
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:0
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:07h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:11h30
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:130
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca truoc:3 cuon + 1,5 cuon
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
*Ngay 17/-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:9
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :duoc 2000m
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:0
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:07h30;;’;;;;;;;13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:11h30;;;;;;;;;17h
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:130
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca truoc:4,5cuon + 2,5
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:0
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:17h
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:130
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca truoc:7 cuon + 2 cuon
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:0
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:07h30;;;;;;;;;13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:11h30;;;;;;;17h
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:130
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca truoc:9 cuon + 4 cuon
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
20/5
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:6h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:6h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:7h30
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:130
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca truoc:300m
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:12h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:1005 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.in nhãn khác màu.
b.in nhãn thiếu mực.
c.in lé.
d.
e.
1. THOI GIAN CHINH DAO:13h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:14h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:17h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:18000bn/2sp
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:18H
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:1000
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.in nhãn khác màu.
b.in nhãn thiếu mực.
c.BE BI HUT , VA DU ,
d.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1.5 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:535 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.in nhãn thiếu mực.
b.
c.
d.
e.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:18h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuon
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:400.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.in nhãn thiếu mực.
b.
c.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:12h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:18000b/2sp
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:500 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.
b.
c.
d.
e.
cong viec ngay 26/05/2011
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:24h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:22.000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:40.000bn/2sp mat truoc
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:12h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:18000b/2sp
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:1300 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.in lé.
b.cán màng mờ và nhìu bong bóng.
c.cán màng hư.
d.
e.
1. THOI GIAN CHINH DAO:13h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:13h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:15h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:11500bn/2sp
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:164
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:3400b/2sp
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:600 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.cán màng hư.
b.
c.
d.
e.
PGH:111126
Ngày giao:07/06/11
SL:48000 BỘ
Số PGH: 111327
Ngày GH: 25/07/2011
SL: 24.000 bộ
Số PGH: 111408
Ngày GH: 09/08/2011
SL: 24.000 bộ