Ngày: | 05-04-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110405-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TOTAL |
Tên hàng | TTL – Quartz 5000_20W50_4 lít |
Ngày đặt | 05-04-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 03-05-2011 |
Ngày đồng ý giao | 03-05-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 153 |
Chiều dài khổ in (mm) | 184 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Theo mẫu khách đã duyệt |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Vàng góc + Đỏ góc + Đen góc (in phần nền).
Lần 2: Xanh pha logo + vàng góc + đỏ góc + xanh góc (in phần logo).
2. Cán màng bóng.
3. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 21,000 bộ => 21,000b/sp MT+ 21,000 b/sp MS
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 19.8cm
Dài: 6,636
Đã có giấy
Đã có phim mới
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:12h30—>01h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:158
9. SỐ LƯỢNG IN :4800->6700b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : IN LAN 1.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :mat sau
*Ngay 27/4/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h——-14h30[Chụp lại bãng đõ]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———4.800b1spMặt sau
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
*Ngay 27/4/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6.700b———17.000b1spMặt sau
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):20h-20h30 chụp lai bang đõ
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:09h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN :20000b———21.000b1spMặt sau
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:09h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h00——-11h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000b———2000b1spMặt trước
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
*Ngay 28/4/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.000b——-7.000b1spMặt trước
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):14h-15h chụp lại bãng đen bị rụng tram
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
*Ngay 28/4/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN :7.000b——-15.000b1spMặt trước
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):19h-20h chụp lại bãng đen bị rụng tram
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
Đề xuất lần sau chạy xuất phim lại bãng đen
*Ngay 27/4/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6.700b———17.000b1spMặt sau——>20.000b1spMặt sau
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
*xin dinh chinh bai tren la cua ngay 28/4/2011
*Cong viec ngay 28/4/2011
1: Chay may 5 mau TTL – Quartz 5000_20W50_4 lít(lan 1) mat sau
2: Chup ban lua may 2 mau LVO – Hủ duỗi cao cấp X-Pros 120 mle_1 & 2(lan 1)
3: Huong dan Mai pha muc may 2 mau LVO – Hủ duỗi cao cấp X-Pros 120 mle_1 & 2(lan 1)
4: Ho tro anh Hien chay may XTH-One petrol_1 lít_ SF
5: Vo bai may 5 mau TTL – Quartz 5000_20W50_4 lít(lan 1) mat truot
6: Chup ban lua may 2 mau LVO – Hủ duỗi cao cấp X-Pros 120 mle_1 & 2(lan 2)
7: Ho tro Vu chup lai ban mau den may 5 mau TTL – Quartz 5000_20W50_4 lít(lan 1) mat truot
8: Chuan bi vat tu p- 5 mau + p- Flexo
9: Huong dan Vu rua lo + thay doi Anilox may Flexo
10: Ho tro Duc chup lai ban mau den may 5 mau TTL – Quartz 5000_20W50_4 lít(lan 1) mat truot
11: Ho tro Tang chinh may 2 mau LVO – Hủ duỗi cao cấp X-Pros 120 mle_1 & 2(lan 2)
*Ngay 5/5/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h——–13h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h30—-15h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30[ Chay nhanh bi soc]
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——6.000b1spMat truoc
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b1spMat truoc
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30[ Chay nhanh bi soc]
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6.000 -> 15500b1spMat truoc
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b1spMat truoc
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:18h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:24h00
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:140
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):3 cuộn.
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
*Cong viec ngay 6/5/2011
1: Chay may 5 mau TTL – Quartz 5000_20W50_4 lít (MT lan 2)
2: Chup lai ban may Flexo HBU – Multi Vitamin
3: Dan ban may Flexo HBU – Multi Vitamin
4: Ho tro Mong chay may Flexo VCO-Tapec 1L
5: Chay may 5 mau TTL – Quartz 5000_20W50_4 lít (MT lan 2)
6: Vo bai may 5 mau TTL – Quartz 5000_20W50_4 lít (MS lan 2)
2 máy cán màng có nhiệt độ khi chỉnh khác nhau các bạn sản xuất cần lưu ý chỉnh cho phù hợp.
Cụ thể: cán nhãn TTL – Quartz 5000_20W50_4 lít.
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG CỦA MÁY 01(MÁY GẦN VĂN PHÒNG): 145
5. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG CỦA MÁY 02(MÁY XA VĂN PHÒNG): 130
6. ÁP LỰC ÉP MÀNG (CÓ 4 MỨC 1,2,3,4,5: 1 LÀ CAO NHẤT, 5 LÀ THẤP NHẤT):
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
*Ngay 06-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——–14.000bspMặt Sau
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bspMặt Sau
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:07h30;;;;;;;;;;;13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:11h30;;;;;;;;;;17h
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:140 may so 1
.NHIET DO TRUNG BINH KHI CAN MANG ;130 MAY SO 2
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):1 cuộn.
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
NHIET DO MAY CAN MANG SO 1 KO DU DO NHIET BANG MAY CAN MANG SO 2
ngay 7-5-11
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:18h00.
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:19h30.
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:140.
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):1 cuộn.
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim+Bảng+folder: đủ
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:18h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:11.900
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:159
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:80
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:20h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:22h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:11900
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:15500
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:159
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:80
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:14h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:18h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:15500
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:21.3000
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:159
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:80
1. THOI GIAN CHINH DAO:bế mặt sau.
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:16h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:18h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:10000b.
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:14600b.
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:159
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:75
cong viec ngay 13/04/2011
1. THOI GIAN CHINH DAO:bế mặt sau.
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:17h00 va chay tiep may be 5mau ket 18h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:10.000b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:159
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:75
THOI GIAN BAT DAU tang ca 08h00…………11h00
1. THOI GIAN CHINH DAO:bế mặt sau.
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE 08h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:11h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:14.600b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:21.300b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:159
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:75
* KIỂM NGÀY: 13/05/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 21.000 SP (mặt trước)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.050 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.950 sp (9,28%)
a) IN HƯ: 1.461 sp (6,95%)
+ Vũ in 8.000 sp (L1): không hư
+ Đức in 13.000 sp (L1): hư 354 sp (1,68%)in không đúng màu nền đỏ+ đen.
+ Đức in 6.000 sp (L2): không hư
+ Vũ in 15.000 sp (L2): hư 1.107 sp (7,38%) in lé lo go.
b) BẾ: không hư
+ Tăng bế 17.400 sp:
+ Khanh bế 3.600 sp
c) CÁN MÀNG: hư 489 sp (2,32%)
+ Trường cán màng hư 263 sp
+ Tuấn cán màng hư 226 sp
* KIỂM NGÀY: 14/05/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 21.300 SP (mặt sau)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.850 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 450 sp (2,11%)
a) IN HƯ: 365 sp (1,71%)
+ Đức in 15.100 sp (L1): hư 316 sp (1,48%) in lé vàng chũ+ đỏ+ đen.
+ Hùng in 3.000 sp (L1): không hư
+ Vũ in 1.000 sp (L1): không hư
+ Đức in 14.000 sp (L2): không hư
+ Vũ in 7.000 sp (L2): hư 49 sp (0,23%) in lé lo go.
b) BẾ: + Tăng bế 21.300 sp: không hư
c) CÁN MÀNG: hư 85 sp (0,39%)
+ Trường cán màng hư 53 sp
+ Tuấn cán màng hư 32 sp
Sản xuất trả dao bế:
Số lượng: 2 con
PGH:111020
Ngày giao:17/05/11
SL:7250 BỘ
PGH:111030
Ngày giao:20/05/11
SL:7250 BỘ(GIAO BÙ)
PGH:111209
Ngày giao:17/06/11
SL:4250 BỘ
Số PGH: 112009
Ngày GH: 16/11/2011
SL: 9.000 bộ