| Ngày: | 08-04-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110408-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Nước rửa chén Bích toàn 1.8L nhỏ [08-04-2011] |
| Ngày đặt | 08-04-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 23-04-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 23-04-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery – AW0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 121 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Có điều chỉnh nội dung “bỏ giá + nền đỏ của giá” – Màu sắc như mẫu đã SX |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc.
2. Gia công cán màng.
3. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Số lượng in: 21,000 bộ => 21,000 b/ bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 21.6 cm
Dài: 2,625 m
Đã có giấy
Đã có phim mới
*Ngày 19-04-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h———15h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:125.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———-4.000bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):15h15-16h chup lai bang xanh
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:125.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4.000——–21000bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ
sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim+bảng+folder: đủ
* KIỂM NGÀY: 22/04/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 21.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.400 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 600 bộ (2,85%)
a) IN HƯ: 138 bộ (0,65%)
+ Đức in 4.000 bộ: hư 65 bộ (1,62%) khác màu
+ Vũ in 17.000 bộ: hư 73 bộ (0,42%) khác màu
b) BẾ HƯ: + Khanh bế 21.000 bộ: hư 61 bộ (0,29%).
c) CÁN MÀNG HƯ:401 bộ (1,90%) không ghi tên.
22/4
1.THOI GIAN CHINH DAO:6h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:6h30
5. THOI GIAN KET THUC:12h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:21000bo
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:126
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
PGH:110901
Ngày giao:22/04/11
SL:20400 BỘ