Ngày: | 09-04-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110409-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn tem giá dán chai Relik (Không giá) 09-04-2011] |
Ngày đặt | 09-04-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 23-04-2011 |
Ngày đồng ý giao | 23-04-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 22 |
Chiều dài khổ in (mm) | 12 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 2 màu pha (Màu Cam – Thiết kế đang giữ mẫu màu ; Màu xanh: các màu xanh của Đại Việt Hương DN2 đã in).
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
Số lượng in: 210,000 sp => 7,000 b/30sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 157 mm
Dài: 525 m
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Đã có giấy
*Ngay 20/4/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h—–>7h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*Cong viec ngay 20/4/2011
1: Rua lo + ve sinh may + chay muc may 5 mau
2: Ho tro Mai chinh may 2 mau LVO – Tem dán chai PH 5.5 Balance Lavox 250 ml (lan 1)
3: Vo bai may Flexo TTL – Hi-Perf 4T MCO_20W50_1lít (MT)
4: Chay may Flexo TTL – Hi-Perf 4T MCO_20W50_1lít (MT)
5: Pha lai muc may Flexo TTL – Hi-Perf 4T MCO_20W50_1lít (MT)
6: Ho tro Vu chinh may Flexo TTL – Hi-Perf 4T MCO_20W50_1lít (MT)
7: Chup ban Polymer may 5 mau TKI – Nước rửa VSPN X7
8: Chuan bi vat tu cho p-5 mau + p-Flexo
9: Pha muc may 2 mau LVO – Tem dán chai PH 5.5 Balance Lavox 250 ml (lan 2)
10: Vo bai may 2 mau LVO – Tem dán chai PH 5.5 Balance Lavox 250 ml (lan 2)
1.THOI GIAN CHINH DAO:13h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:14h00
5. THOI GIAN KET THUC:16h00 ve sinh cong ty 17h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:7200bn
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:75
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
bai viet tren la cua khanh
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 1 con
* KIỂM NGÀY: 23/04/2011
1.TỔNG SỐ LƯỢNG:220.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 220.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a) IN HƯ: không hư
+ Đức in 129.000 sp: không hư
+ Khanh in 91.000 sp: không hư
b) BẾ HƯ: + Khanh bế 220.000 sp: không hư .
PGH:110911
Ngày giao:27/04/11
SL:220000 SP