| Ngày: | 13-04-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110413-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L [13-04-2011] |
| Ngày đặt | 13-04-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 27-04-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 27-04-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 74 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 199 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3000sp/cuộn) |
| Số lượng | 15.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Hướng quấn cuộn: dạng 01 |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái công nợ:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Xanh pha nội dung + vàng góc + hồng pha + xanh góc + đen góc + UV bóng.
2. Bế -> quấn cuộn theo yêu cầu.
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Đã kiểm tra xong.
Số lượng in: 15,750 sp => 15,750 b/sp
vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 22cm
Dài: 1,229
bat dau 12h . ket huc 18h kiem so luong la 7800 sp so luong hu khi kiem 650 con mat truoc . 650 con mat sau . ly do in bi le .
Nghĩa báo cáo sai PTT. Link PTT cần báo cáo: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=14879
*Ngày :22-04-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h——-10h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:78.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bsp
*Ngày :22-04-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:78.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——–15.000bsp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bsp
1.THOI GIAN CHINH DAO:8h30-9h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO:
4. THOI GIAN BAT DAU BE:9h00
5. THOI GIAN KET THUC:11h30
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:7800bước. bước/1sp
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:80mm
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
PGH:110923
Ngày giao:04/05/11
SL:15000 SP
Sản xuất trả:
1.Dao bế: 1 cây