Ngày: | 14-04-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110414-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nem chua huế 500g |
Ngày đặt | 14-04-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 28-04-2011 |
Ngày đồng ý giao | 28-04-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu đã SX |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Nhãn Nem Chua Huế khách hàng gửi đang bị thiếu link hình nên chưa thực hiện được lúc nào xong TT sẽ báo lại sau.
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Khách hàng đã đồng ý làm theo mẫu minh gửi
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 10,500 sp => 5,250 b/2sp
vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0147
Khổ: 170 mm
Dài: 683
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h00——-13h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:130.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000b—5300b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THOI GIAN CHINH DAO:20h40
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:21h00
5. THOI GIAN KET THUC:24h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000bo
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5250bn/2sp
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:131
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:80
Sản xuất trả dao bế:
số lượng: 1 cây
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
Phim+bảng+folder: đủ
* KIỂM NGÀY: 26/04/2001
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 11.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.200 sp
3. TỒNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a) IN HƯ :+ Vũ in 11.200 sp: Không hư
b) BẾ: +Nghĩa bế 11.200 sp: không hư
PGH:110910
Ngày giao:26/04/11
SL:11200 SP