| Ngày: | 20-04-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110420-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Nước rửa chén Bích toàn 4L [20-04-2011] |
| Ngày đặt | 20-04-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 06-05-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 06-05-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery – AW0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 135 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Màng nhiệt |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Có điều chỉnh nội dung “bỏ giá + nền đỏ của giá” |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đề nghị xem lại ngày giao hàng: 06-04-2011?
Đã điều chỉnh lại ngày giao hàng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị:in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc.
2. Gia công cán màng.
3. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim
Đã chụp bảng xong
A. Hùng chụp
Ghi chú: khi chạy bảng “M” cắt bỏ phần bị chết bảng.
Số lượng in: 21,000 bộ => 21,000 b/bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 276 mm
Dài:2,940 m
Chi tiết vật tư khác:
vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: Màng nhiệt
Khổ: 276 mm
Dài 2940m
Sản xuất trả:
Bảng nhũ: 1
Dao bế:1
đính chính:
Sản xuất trả:
Dao bế:1
Đã có giấy
Hủy các comen của Long ngày 25-04-2011
Hiện tại đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
*Ngay 03-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:12h–13h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——–13.000bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :13.000->19400bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
*Ngay 03-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h00—–12h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:13h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:14h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:17h00
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:120
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):1 cuộn.
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:07h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:11h30
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:120
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):1 cuộn.
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:14h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:17h00
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:120
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):1 cuộn.
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
phu khanh be
Ngày 08/05/2011: Khanh không ghi báo cáo công việc.
8/5
1. THOI GIAN CHINH DAO:9h
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:9h30–11h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:13h00—-15h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:18800
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:80
do mang bi loi nen ko vao mang duoc ghi bai nen hom nay khanh moi bo sung bai vao duoc
Đã kiểm xong ngày 09/05/011
Số lượng in tổng lô hàng: 18.560 bộ
Số lượng kiễm đạt tổng lô hàng: 18.495 bộ
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 65 bộ, hư 0,35%
Phiếu sai sót:
Đức in: 13,000 bộ> kiểm đạt> ko hư
Vũ in: 5.560 bộ> kiểm đạt> ko hư
Khanh cán màng> kiểm đạt> ko hư
Khanh bế> kiểm đạt> ko hư
Trường cán màng bị nhăn sản phẩm hư :53 bộ
Tuấn cán màng bị nhăn sản phầm hư: 12 bộ
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim+Bảng+folder: đủ
Sản xuất trả:
1.Dao bế: 1 cây
PGH:111002
Ngày giao:09/05/11
SL:18400 BỘ