Ngày: | 20-04-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110420-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cty CP LAVO |
Tên hàng | LVO – Hủ duỗi cao cấp X-Pros 120 mle_1 & 2 |
Ngày đặt | 20-04-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 03-05-2011 |
Ngày đồng ý giao | 03-05-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery, decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 28 |
Chiều dài khổ in (mm) | 165 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Màng nhiệt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, được phép cộng 10% Hai biên mỗi bên 5mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5mm, 2,000 sp/cuộn. Hướng quấn cuộn: dạng 1, chia cuộn 2 biên thật đều, không đứt tẩy |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Xám -> Đen.
Lần 2: Đỏ.
2. Cán màng nhiệt.
3. Bế, kiểm tra thành phẩm, mất con dán lại.
Lưu ý: BẾ 2.000 BƯỚC PHẢI DÁN BĂNG KEO ĐÁNH DẤU CHÍNH XÁC SỐ LƯỢNG.
3. Chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm bằng máy chia cuộn flexo.
Số lượng in: 10,500 bộ => 5,250 b/2 bộ
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 151 mm
Dài: 892 m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư : Màng nhiệt
khổ: 151 mm
Dài: 892 m
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Đã giao hộp dụng cụ sản xuất cho A. Hùng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:000-5.400b( in hết giấy)
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 1 máy2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2 bộ(2 loại)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h00..18h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h30…19h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30 va moc muc ve sinh may den 24hoo ket thuc thoi gian……….
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:000-5.400b..
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2 máy2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2 bộ(2 loại)
Trong thời gian đợi thử nghiệm lại màng nhiệt, đề nghị đặt băng keo thường để thay thế.
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư : băng keo thường
khổ: 147 mm
Dài: 892 m
Đã có băng keo
ngày 04/05/2011
1.THOI GIAN CHINH DAO:8h00—>8h30
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co) 13h00–>13h30.
4. THOI GIAN BAT DAU BE:13h30
5. THOI GIAN KET THUC:16h30
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5400 bước.
8. XU LY SU CO KHI BE:9h00—>11h30( đầu quấn cuộn máy bế flexo hư ) chú thành đã sửa.
9. BUOC BE:170mm/4sp
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:80
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:18h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:5130b/4sp
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:100 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.
b.
c.
d.
e.
ngày 06/05/2011
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CẦN CHIA CUỘN:21000sp (chia 2000sp/cuộn)
4. SỐ LƯỢNG THÀNH PHẨM:10.500sp (10cuộn. cuộn/2000sp. 2 cuộn. cuộn/500sp) s/l cho 2 loại.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA CHIA CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI KHI CHIA CUỘN VÀ HƯỚNG GIẢI QUYẾT:
a.
b.
đính chính: 2. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
phim+bảng+folde
PGH:111001
Ngày giao:07/05/11
SL:10000 BỘ
Sản xuất trả:
1.Dao bế: 1 cây