| Ngày: | 26-04-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110426-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | TUẤN ĐẠI PHÁT |
| Tên hàng | TUP – A.C Mexcold |
| Ngày đặt | 26-04-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 11-05-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 11-05-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan |
| Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 61 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 167 |
| Số màu ghép [1-4] | 2 màu gốc |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 22,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, màu vàng pha. Đường kính cuộn: 35cm, hướng ra cuộn: dạng 2. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Những mặt hàng trước đây của Thành đại phát chuyển sang Tuấn đại phát.
Nếu có mặt hàng của Thành đại phát Tâm sẽ thông báo sau.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + Vàng pha + Đen + UV bóng.
2. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
3. Quấn cuộn, chia cuộn bằng máy chia cuộn flexo.
Số lượng in: 23,100 sp => 7,700 b/3sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 212 mm
Dài: 1,317 m
Đã có giấy
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ xong
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:17h30->18h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*Ngay 11-05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h-19h30[ Chĩnh áp lực bãng đen]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:171mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——–7.700b3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
1. THOI GIAN CHINH DAO:20h30
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:9h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:24h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:0000bn
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:7700bn
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:172
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim+bảng+folder: đủ
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:8100b/3sp.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 255sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.
b.
c.
d.
e.
Sản xuất trả dao bế:
Số lượng: 2 con
PGH:111011
Ngày giao:14/05/11
SL:23000 SP