STT | Tên Sản Phẩm | TUP – A.C Mexcold |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-100505-02 |
2 | Tên Công Ty Khách | Thành Đại Phát |
Tên file của khách | AC Mexcold-VNA 4.5.10 | |
4 | Tên file đã sửa xong | AC Mexcold-VNA 4.5.10 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản , xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy Avery_AW0331 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 167mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 61mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 03 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.500sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 212mm |
Bước in đề nghị | 171mm/3sp | |
18 | Ghi chú | In: Xanh pha + Vàng pha + Đen + UV bóng.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02 |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Đã điều chỉnh PHI từ TDP sang TUP (27-04-2011).