PTT: TDP – A.C Mexcold

Ngày: 03-05-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100503 – 008

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng THÀNH ĐẠI PHÁT
Tên hàng TDP –  A.C Mexcold
Ngày đặt 03-05-2010
Ngày yêu cầu giao 11-05-2010
Ngày đồng ý giao 11-05-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy [ Avery]
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 61
Chiều dài khổ in (mm) 167
Số màu ghép [1-4] 2 màu gốc
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) file mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 25,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Theo file thiết kế, khách đến ký mẫu.

Đường kính cuộn: 35cm, hướng ra cuộn “Tiếng anh” ra trước.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: TDP – A.C Mexcold

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 207mm.
    Bước in đề nghị: 171mm/3sp.
    Lưu ý nhãn giao cuộn, yêu cầu khổ chính xác.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 3 màu góc + 1 xanh pha + UV bóng.
    2. Bế -> chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
    Lưu ý: Mẫu màu thiết kế đang giữ, liên hệ lấy để pha màu.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 26,100 sp -> in 8,700 bước x 3 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    *Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 20.7 cm ( Khổ in đề nghị : 207mm )
    * Dài = 1,488 m ( Bước in đề nghị : 171mm/3sp )

  5. TDLong nói:

    Đã có phim

  6. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  7. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:TRUNG

    2. NGÀY CHỤP:7-05-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ + UV

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:21,5 x 18,6 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do + 1 pplymer UV

  8. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có (dao mới)
    b. MẪU BẾ:không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:MYK+ xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  9. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  10. PVDuc nói:

    *Ngày 11/5/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h-13h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:14h30-15h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:171mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-2.500b3sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp

  11. PTVu nói:

    *Ngày 11/5/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:171mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2.500b-8700b3sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp

  12. NTKhanh nói:

    12/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;4000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8700 bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 172

  13. NTKhanh nói:

    20h00——22h00 kiem va xa cuon

  14. PTKThanh nói:

    Thiếu báo cáo bế của Trứ / ca 2 , ngày 12/5

  15. DTTLy nói:

    PGH:101924
    Ngày giao:12/05/10
    SL:26000SP

  16. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:MYK+ xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

Trả lời