PSS:Từ 22/04-03/05
Ngày lập phiếu |
Tên mặt hàng |
Số phiếu sai sót |
SL SP làm ra của từng NV |
SL hư hỏng của từng NV |
% hư trên sp làm ra của từng NV |
Tổng % sai sót của lô hang |
%sai sót trên tổng lô hàng của từng NV |
Số điểm trừ |
Tên nhân viên |
22/04 |
Canary CS68 |
13 |
1200 |
30 |
2.5 |
5.66 |
0.56 |
3 |
ĐỨC |
22/04 |
Canary CS68 |
13 |
4100 |
180 |
4.39 |
5.66 |
3.4 |
16 |
T VŨ |
22/04 |
Canary CS68 |
13 |
5300 |
90 |
1.69 |
5.66 |
1.7 |
8 |
KHANH |
22/04 |
Canary CS46 |
14 |
3500 |
180 |
5.14 |
7.4 |
3.33 |
20 |
TRUNG |
22/04 |
Canary CS46 |
14 |
1900 |
133 |
7 |
7.4 |
2.46 |
15 |
HÙNG |
22/04 |
Canary CS46 |
14 |
5400 |
87 |
1.61 |
7.4 |
1.61 |
10 |
KHANH |
03/05 |
Nhãn tròn Lavie 19L |
15 |
464604 |
22800 |
4.91 |
5.4 |
4.91 |
22 |
PHỤNG |
03/05 |
Nhãn tròn Lavie 19L |
15 |
|
|
0.42 |
5.4 |
0.42 |
2 |
D VŨ |
03/05 |
Nhãn tròn Lavie 19L |
15 |
|
|
0.07 |
5.4 |
0.07 |
0 |
NGHĨA |
thống kê điểm sai sót 22/04-03/05 |
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm bị trừ |
TRUNG |
20 |
ĐỨC |
3 |
KHANH |
18 |
D VŨ |
2 |
NGHĨA |
0 |
A TUẤN |
0 |
HÙNG |
15 |
TRỨ |
0 |
PHÁT |
0 |
T VŨ |
16 |
PHỤNG |
22 |
Bài này đã được đăng trong
PSS. Đánh dấu
đường dẫn tĩnh.