Ngày: | 08-06-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc HƯởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110608-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn tem giá dán chai Relik 17.000đ |
Ngày đặt | 08-06-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 21-06-2011 |
Ngày đồng ý giao | 21-06-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 22 |
Chiều dài khổ in (mm) | 12 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 400.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 2 màu pha (Màu Cam – DN2 đã in; Màu xanh: các màu xanh của Đại Việt Hương DN2 đã in).
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in bảng xanh đủ số lượng loại 17.000đ -> thay bảng 26.000đ in tiếp cho PTT số 110608-002. Link: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=15332
Số lượng in: 420,000sp => 14,000 b/30sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ:158 mm
Dài: 1,050 m
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h30—>16h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:75mm
9. SỐ LƯỢNG IN :0000b———-3200b30sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b30sp
1. THOI GIAN CHINH DAO:14h30
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:
5. THOI GIAN KET THUC BE:15h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:00bn
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:70
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:80
15h00—–17h00 phu may 5 mau
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:19h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:24h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:14000bn
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:70
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:80
*Ngay 22/6/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:75mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3.200b——–14.000b30sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b30sp
*KIỂM NGÀY: 25/06/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 424.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 424.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a). In: máy 5 màu:
+ Vũ in 96.000 sp:không hư
+ Dức in 328.000 sp: không hư
b) BẾ:+ Khanh bế 424.000 sp: không hư
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất
Phim + bảng + Folder: Đủ
PGH:111216
Ngày giao:24/06/11
SL:424000 SP