Ngày: | 11-06-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110611-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Xuân Thành |
Tên hàng | XTH – Super petrol_1 lít_ SF |
Ngày đặt | 11-06-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 21-06-2011 |
Ngày đồng ý giao | 21-06-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Màu sắc như mẫu đã sản xuất, có thay đổi nội dung. Được phép cộng, trừ 3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
Sử dụng giấy Avery AW0331
Khổ đề nghị: 155mm.
Bước in đề nghị: 267mm/2 bộ.
Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
3. Bế-> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 105,000 bộ => 52.500 b/2bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 155 mm
dài: 14,017 m
Đã có giấy
Đã có bảng và đã chuẩn bị cho sản xuất xong
Đã có dao bế mới
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h00
5. THOI GIAN KET THUC BE 16H30
6. SO LUONG BE CA TRUOC:.13.200/B
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:27.200/B
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:135
10. tu 16h30 chuyen rac xuong va phu xep giay 18h00
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:35
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h00
5. THOI GIAN KET THUC BE 18H00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:.27.200/B
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:43.600/B
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:135
10.NHIET DO:
11:TOC DO BE TRUNG BINH:35
*Ngay 20/6/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU tăng ca :18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC tăng ca :22
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:8
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN ; 2000m
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
PGH:111211
Ngày giao:18/06/11
SL:12500 BỘ
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h00
5. THOI GIAN KET THUC BE 24H00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:.44000bo
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:64800bo
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:135
10.NHIET DO:
11:TOC DO BE TRUNG BINH:60
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h00
5. THOI GIAN KET THUC BE 24H00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:.65000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:93000
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:135
10.NHIET DO:
11:TOC DO BE TRUNG BINH:60
* KIỂM NGÀY: 23/06/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KIỂM: 96.273 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 94.500 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.773 bộ (1,84%)
a) IN HƯ: In máy Flexo +Hùng, Hiền, Phụng, Mong: In hư 1.720 bộ (1,78%) do chỉnh máy+in lé chữ nhỏ MS.
b) BẾ HƯ: 53 bộ (0,05%) bế lột mất SP.
+ Phát bế 23.200 bộ: hư 08 bộ (0,03%)
+ Tăng bế 20.400 bộ: hư 20 bộ (0,09%)
+ Khanh bế 21.200 bộ: hư 10 bộ (0,01%)
+ Nghĩa bế 31.473 bộ: hư 15 bộ (0,04%)
PGH:111214
Ngày giao:23/06/1
SL:82000 BỘ
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 1 con